



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 8 | 11 | 2 | 16 | 35 | 5 | 38% |
Chủ | 10 | 4 | 4 | 2 | 7 | 16 | 7 | 40% |
Khách | 11 | 4 | 7 | 0 | 9 | 19 | 1 | 36% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | 67% | |
Tất cả | 21 | 6 | 14 | 1 | 11 | 32 | 3 | 29% |
Chủ | 10 | 3 | 6 | 1 | 7 | 15 | 5 | 30% |
Khách | 11 | 3 | 8 | 0 | 4 | 17 | 1 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 10 | 4 | 7 | 7 | 34 | 6 | 48% |
Chủ | 11 | 7 | 1 | 3 | 9 | 22 | 3 | 64% |
Khách | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | 9 | 30% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 33% | |
Tất cả | 21 | 5 | 10 | 6 | 0 | 25 | 6 | 24% |
Chủ | 11 | 3 | 5 | 3 | 0 | 14 | 7 | 27% |
Khách | 10 | 2 | 5 | 3 | 0 | 11 | 7 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
|
00 | 00 | 30 | 30 |
2.5/3
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
|
11 | 11 | 13 | 13 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông(N)
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông(N)
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
|
10 | 10 | 31 | 31 |
|
|
CWSC
|
Nữ RCB Thượng Hải(N)
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải(N)
Nữ SơnĐông
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
|
00 | 00 | 40 | 40 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
|
00 | 00 | 00 | 00 |
2.5
B
|
3.5
X
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5
B
|
3/3.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ RCB Thượng Hải
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huishang Hà Nam
|
30 | 51 | 30 | 51 |
T
|
2.5/3
T
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Triết Giang
Nữ RCB Thượng Hải
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ RCB Thượng Hải
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ RCB Thượng Hải
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ RCB Thượng Hải
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ RCB Thượng Hải
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ RCB Thượng Hải
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Triết Giang
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Triết Giang
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ RCB Thượng Hải
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Nữ SơnĐông
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ SơnĐông
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
|
|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ SơnĐông
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ SơnĐông
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ SơnĐông
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ SơnĐông
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ SơnĐông
Nữ Changchun RCB
Nữ SơnĐông
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ SơnĐông
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ SơnĐông
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ SơnĐông
Nữ Triết Giang
Nữ SơnĐông
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Triết Giang
Nữ SơnĐông
Nữ Triết Giang
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ SơnĐông
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ SơnĐông
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ SơnĐông
Nữ Liêu Ninh
Nữ SơnĐông
Nữ Liêu Ninh
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ SơnĐông
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Changchun RCB
Nữ SơnĐông
Nữ Changchun RCB
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ SơnĐông
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
3 | 5 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
5 | 6 | 1 |
Khách vs Top 6 |
3 | 3 | 5 |
Khách vs Last 6 |
7 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 19
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.9
-
6 Tổng số mất bàn 13
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 50%
-
50% TL hòa 30%
-
0% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 4 | 0 | 2 | 6 | 0 | 0 | 7.7 | 1.3 |
20 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 6.5 | 1.2 |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.2 | 2.3 |
18 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | 6.8 | 1.0 |
17 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1.8 | 0.3 |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | 5.0 | 0.8 |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 8.3 | 1.5 |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 7.0 | 1.2 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 0.3 |
12 | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2 | 5.2 | 0.8 |