



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 11 | 5 | 5 | 11 | 38 | 2 | 52% |
Chủ | 10 | 7 | 1 | 2 | 6 | 22 | 4 | 70% |
Khách | 11 | 4 | 4 | 3 | 5 | 16 | 2 | 36% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 2 | 13 | 67% | |
Tất cả | 21 | 9 | 7 | 5 | 4 | 34 | 2 | 43% |
Chủ | 10 | 5 | 4 | 1 | 5 | 19 | 2 | 50% |
Khách | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | 2 | 36% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 11 | 7 | 3 | 17 | 40 | 1 | 52% |
Chủ | 11 | 7 | 3 | 1 | 13 | 24 | 1 | 64% |
Khách | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | 3 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% | |
Tất cả | 21 | 9 | 11 | 1 | 14 | 38 | 1 | 43% |
Chủ | 11 | 7 | 4 | 0 | 12 | 25 | 1 | 64% |
Khách | 10 | 2 | 7 | 1 | 2 | 13 | 3 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Beikong Bắc Kinh
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Beikong Bắc Kinh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Oya Thiểm Tây
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
|
2.5/3
T
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
20 | 33 | 20 | 33 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ SơnĐông
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ SơnĐông
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huatai Giang Tô
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Beikong Bắc Kinh
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Beikong Bắc Kinh
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Triết Giang
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ SơnĐông
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Beikong Bắc Kinh
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
23 | 33 | 23 | 33 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
41 | 4 2 | 41 | 4 2 |
T
|
2
T
|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ SơnĐông
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ SơnĐông
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Changchun RCB
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Changchun RCB
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Huatai Giang Tô
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Triết Giang
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
X
|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ RCB Thượng Hải
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Beikong Bắc Kinh
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ RCB Thượng Hải
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Changchun RCB
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Triết Giang
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Triết Giang
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Huatai Giang Tô
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ SơnĐông
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
5 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 6 |
6 | 5 | 2 |
Khách vs Top 6 |
5 | 3 | 2 |
Khách vs Last 6 |
6 | 4 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 13
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.3
-
9 Tổng số mất bàn 10
-
0.9 Trung bình mất bàn 1
-
50% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 40%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 4 | 0 | 2 | 6 | 0 | 0 | 7.7 | 1.3 |
20 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 6.5 | 1.2 |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.2 | 2.3 |
18 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | 6.8 | 1.0 |
17 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1.8 | 0.3 |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | 5.0 | 0.8 |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 8.3 | 1.5 |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 7.0 | 1.2 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 0.3 |
12 | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2 | 5.2 | 0.8 |