Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 17 | 6 | 8 | 18 | 57 | 1 | 55% |
Chủ | 16 | 7 | 5 | 4 | 9 | 26 | 5 | 44% |
Khách | 15 | 10 | 1 | 4 | 9 | 31 | 1 | 67% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% | |
Tất cả | 31 | 8 | 15 | 8 | 4 | 39 | 10 | 26% |
Chủ | 16 | 4 | 8 | 4 | 3 | 20 | 10 | 25% |
Khách | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | 7 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 9 | 8 | 14 | -2 | 35 | 11 | 29% |
Chủ | 16 | 4 | 6 | 6 | 4 | 18 | 12 | 25% |
Khách | 15 | 5 | 2 | 8 | -6 | 17 | 8 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | 33% | |
Tất cả | 31 | 9 | 11 | 11 | -7 | 38 | 11 | 29% |
Chủ | 16 | 6 | 4 | 6 | 0 | 22 | 7 | 38% |
Khách | 15 | 3 | 7 | 5 | -7 | 16 | 11 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
San Jose Earthquakes
San Diego FC
San Jose Earthquakes
San Diego FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
San Diego FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
Atlanta United
San Diego FC
Atlanta United
San Diego FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
San Diego FC
Club Tijuana
San Diego FC
Club Tijuana
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
San Diego FC
Minnesota United FC
San Diego FC
Minnesota United FC
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Los Angeles FC
San Diego FC
Los Angeles FC
San Diego FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
MLS
|
San Diego FC
Portland Timbers
San Diego FC
Portland Timbers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
MLS
|
San Jose Earthquakes
San Diego FC
San Jose Earthquakes
San Diego FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Sporting Kansas City
San Diego FC
Sporting Kansas City
San Diego FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NCAL Cup
|
Mazatlan FC(N)
San Diego FC
Mazatlan FC(N)
San Diego FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NCAL Cup
|
Tigres UANL(N)
San Diego FC
Tigres UANL(N)
San Diego FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
NCAL Cup
|
Pachuca(N)
San Diego FC
Pachuca(N)
San Diego FC
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
San Diego FC
Nashville
San Diego FC
Nashville
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
San Diego FC
Vancouver Whitecaps FC
San Diego FC
Vancouver Whitecaps FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
MLS
|
San Diego FC
Toronto FC
San Diego FC
Toronto FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Chicago Fire
San Diego FC
Chicago Fire
San Diego FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
MLS
|
San Diego FC
Houston Dynamo
San Diego FC
Houston Dynamo
|
12 | 34 | 12 | 34 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
FC Dallas
San Diego FC
FC Dallas
San Diego FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
San Diego FC
Vancouver Whitecaps FC
San Diego FC
|
13 | 35 | 13 | 35 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Minnesota United FC
San Diego FC
Minnesota United FC
San Diego FC
|
21 | 24 | 21 | 24 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
San Diego FC
Austin FC
San Diego FC
Austin FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Seattle Sounders
San Diego FC
Seattle Sounders
San Diego FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
San Jose Earthquakes
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
San Jose Earthquakes
St. Louis City
San Jose Earthquakes
St. Louis City
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
San Jose Earthquakes
Los Angeles FC
San Jose Earthquakes
Los Angeles FC
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Austin FC
San Jose Earthquakes
Austin FC
San Jose Earthquakes
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Houston Dynamo
San Jose Earthquakes
Houston Dynamo
San Jose Earthquakes
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MLS
|
San Jose Earthquakes
San Diego FC
San Jose Earthquakes
San Diego FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MLS
|
San Jose Earthquakes
Vancouver Whitecaps FC
San Jose Earthquakes
Vancouver Whitecaps FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Real Salt Lake
San Jose Earthquakes
Real Salt Lake
San Jose Earthquakes
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Seattle Sounders
San Jose Earthquakes
Seattle Sounders
San Jose Earthquakes
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MLS
|
San Jose Earthquakes
FC Dallas
San Jose Earthquakes
FC Dallas
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
MLS
|
Minnesota United FC
San Jose Earthquakes
Minnesota United FC
San Jose Earthquakes
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
USA CUP
|
San Jose Earthquakes
Austin FC
San Jose Earthquakes
Austin FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
San Jose Earthquakes
New York Red Bulls
San Jose Earthquakes
New York Red Bulls
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
San Jose Earthquakes(N)
Los Angeles Galaxy
San Jose Earthquakes(N)
Los Angeles Galaxy
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
FC Dallas
San Jose Earthquakes
FC Dallas
San Jose Earthquakes
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MLS
|
St. Louis City
San Jose Earthquakes
St. Louis City
San Jose Earthquakes
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
MLS
|
Los Angeles Galaxy
San Jose Earthquakes
Los Angeles Galaxy
San Jose Earthquakes
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
San Jose Earthquakes
Houston Dynamo
San Jose Earthquakes
Houston Dynamo
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USA CUP
|
San Jose Earthquakes
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
Portland Timbers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
New England Revolution
San Jose Earthquakes
New England Revolution
San Jose Earthquakes
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Armando Villarreal |
Điều khiển San Diego FC | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển San Jose Earthquakes | 1 T 5 H 4 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.4 |
Chấn thương
-
7 Marcus IngvartsenDeJuan Jones 22
-
22 Franco NegriReid Roberts 18
-
4 Andres Reyes
-
70 Alejandro Alvarado Jr
-
33 Oscar Verhoeven
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 15
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.5
-
13 Tổng số mất bàn 25
-
1.3 Trung bình mất bàn 2.5
-
50% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 10%
-
30% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 7 | 3 | 7 | 9 | 1 | 7 | 10.6 | 4.3 |
30 | 8 | 0 | 7 | 8 | 1 | 6 | 9.2 | 4.3 |
29 | 3 | 1 | 10 | 4 | 4 | 6 | 11.8 | 4.4 |
28 | 8 | 1 | 6 | 6 | 2 | 7 | 9.9 | 3.7 |
27 | 8 | 1 | 6 | 6 | 0 | 9 | 8.3 | 3.3 |
26 | 7 | 1 | 7 | 7 | 2 | 6 | 10.0 | 3.9 |
25 | 6 | 1 | 8 | 8 | 1 | 6 | 7.7 | 3.9 |
24 | 2 | 2 | 10 | 5 | 1 | 8 | 8.6 | 4.5 |
23 | 4 | 1 | 9 | 7 | 4 | 3 | 9.1 | 5.1 |
22 | 9 | 1 | 5 | 4 | 3 | 8 | 9.2 | 5.1 |
3 trận sắp tới
San Diego FC |
||
---|---|---|
MLS
|
Houston Dynamo
San Diego FC
|
7 Ngày |
MLS
|
Portland Timbers
San Diego FC
|
21 Ngày |
San Jose Earthquakes |
||
---|---|---|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
San Jose Earthquakes
|
8 Ngày |
MLS
|
San Jose Earthquakes
Austin FC
|
21 Ngày |