Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 11 | 4 | 8 | 6 | 37 | 6 | 48% |
Chủ | 11 | 8 | 1 | 2 | 9 | 25 | 1 | 73% |
Khách | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | 11 | 25% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | 67% | |
Tất cả | 23 | 5 | 16 | 2 | 3 | 31 | 7 | 22% |
Chủ | 11 | 4 | 7 | 0 | 5 | 19 | 3 | 36% |
Khách | 12 | 1 | 9 | 2 | -2 | 12 | 11 | 8% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 10 | 7 | 6 | 4 | 37 | 7 | 43% |
Chủ | 10 | 5 | 3 | 2 | 1 | 18 | 9 | 50% |
Khách | 13 | 5 | 4 | 4 | 3 | 19 | 5 | 38% |
Gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | 33% | |
Tất cả | 23 | 9 | 10 | 4 | 9 | 37 | 3 | 39% |
Chủ | 10 | 5 | 4 | 1 | 5 | 19 | 4 | 50% |
Khách | 13 | 4 | 6 | 3 | 4 | 18 | 4 | 31% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Yangpyeong
Gyeongju KHNP
Yangpyeong
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Yangpyeong
Gyeongju KHNP
Yangpyeong
Gyeongju KHNP
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0.5/1
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Yangpyeong
Gyeongju KHNP
Yangpyeong
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
B
|
2.5
X
|
KCL
|
Yangpyeong
Gyeongju KHNP
Yangpyeong
Gyeongju KHNP
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Yangpyeong
Gyeongju KHNP
Yangpyeong
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Yangpyeong
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Pocheon FC
Yangpyeong
Pocheon FC
Yangpyeong
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Yangpyeong
Siheung City
Yangpyeong
Siheung City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
KCL
|
Mokpo City
Yangpyeong
Mokpo City
Yangpyeong
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Yangpyeong
Busan Transpor Tation
Yangpyeong
Busan Transpor Tation
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KCL
|
Yangpyeong
Yeoju Sejong
Yangpyeong
Yeoju Sejong
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Changwon City
Yangpyeong
Changwon City
Yangpyeong
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Yangpyeong
Chuncheon Citizen
Yangpyeong
Chuncheon Citizen
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Yangpyeong
Paju Citizen FC
Yangpyeong
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Gangneung
Yangpyeong
Gangneung
Yangpyeong
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Yangpyeong
Gimhae City FC
Yangpyeong
Gimhae City FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Daejeon Korail
Yangpyeong
Daejeon Korail
Yangpyeong
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Yangpyeong
Ulsan Citizens
Yangpyeong
Ulsan Citizens
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Yangpyeong
Jeonbuk Hyundai Motors II
Yangpyeong
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Yangpyeong
Gyeongju KHNP
Yangpyeong
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Yangpyeong
Pocheon FC
Yangpyeong
Pocheon FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
KCL
|
Siheung City
Yangpyeong
Siheung City
Yangpyeong
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Yangpyeong
Mokpo City
Yangpyeong
Mokpo City
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Yangpyeong
Busan Transpor Tation
Yangpyeong
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Yeoju Sejong
Yangpyeong
Yeoju Sejong
Yangpyeong
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Yangpyeong
Changwon City
Yangpyeong
Changwon City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Gyeongju KHNP
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
Chuncheon Citizen
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Pocheon FC
Gyeongju KHNP
Pocheon FC
Gyeongju KHNP
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
Gyeongju KHNP
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Siheung City
Gyeongju KHNP
Siheung City
Gyeongju KHNP
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Gangneung
Gyeongju KHNP
Gangneung
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Gyeongju KHNP
Busan Transpor Tation
Gyeongju KHNP
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Daejeon Korail
Gyeongju KHNP
Daejeon Korail
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Gyeongju KHNP
Ulsan Citizens
Gyeongju KHNP
|
14 | 3 4 | 14 | 3 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Yeoju Sejong
Gyeongju KHNP
Yeoju Sejong
Gyeongju KHNP
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Jeonbuk Hyundai Motors II
Gyeongju KHNP
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Changwon City
Gyeongju KHNP
Changwon City
Gyeongju KHNP
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Yangpyeong
Gyeongju KHNP
Yangpyeong
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Pocheon FC
Gyeongju KHNP
Pocheon FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Siheung City
Gyeongju KHNP
Siheung City
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
KCL
|
Gangneung
Gyeongju KHNP
Gangneung
Gyeongju KHNP
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
KCL
|
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
4 | 1 | 4 |
Chủ vs Last 8 |
7 | 3 | 4 |
Khách vs Top 8 |
3 | 4 | 4 |
Khách vs Last 8 |
7 | 3 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 17
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.7
-
8 Tổng số mất bàn 11
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.1
-
60% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 40%
-
40% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 0 | 1 | 4 | 2 | 1 | 2 | 10.6 | 2.0 |
25 | 1 | 1 | 5 | 2 | 0 | 5 | 6.6 | 4.1 |
24 | 3 | 0 | 3 | 2 | 0 | 4 | 9.3 | 2.6 |
23 | 2 | 1 | 4 | 5 | 0 | 2 | 8.6 | 2.9 |
22 | 3 | 2 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8.1 | 4.9 |
21 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 6.0 | 3.2 |
20 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 8.6 | 3.3 |
19 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 9.4 | 3.7 |
18 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 6.6 | 2.6 |
17 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 8.1 | 4.9 |
3 trận sắp tới
Yangpyeong |
||
---|---|---|
KCL
|
Yangpyeong
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
6 Ngày |
KCL
|
Ulsan Citizens
Yangpyeong
|
27 Ngày |
KCL
|
Yangpyeong
Daejeon Korail
|
34 Ngày |
Gyeongju KHNP |
||
---|---|---|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Changwon City
|
6 Ngày |
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Gyeongju KHNP
|
27 Ngày |
KCL
|
Gyeongju KHNP
Yeoju Sejong
|
34 Ngày |