



Hiệp1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 13 | 2 | 8 | 4 | 41 | 4 | 57% |
Chủ | 12 | 7 | 2 | 3 | 5 | 23 | 3 | 58% |
Khách | 11 | 6 | 0 | 5 | -1 | 18 | 8 | 55% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 50% | |
Tất cả | 23 | 7 | 8 | 8 | -2 | 29 | 8 | 30% |
Chủ | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | 5 | 42% |
Khách | 11 | 2 | 5 | 4 | -3 | 11 | 12 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 15 | 5 | 3 | 20 | 50 | 3 | 65% |
Chủ | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | 4 | 50% |
Khách | 11 | 9 | 2 | 0 | 11 | 29 | 2 | 82% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% | |
Tất cả | 23 | 7 | 10 | 6 | 4 | 31 | 6 | 30% |
Chủ | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | 6 | 25% |
Khách | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | 6 | 36% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
|
20 | 20 | 51 | 51 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
|
10 | 10 | 12 | 12 |
1/1.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
|
22 | 22 | 23 | 23 |
-0.5/1
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
KFAC
|
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D3
|
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
KOR D3
|
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
KOR NCH
|
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
KOR D3
|
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KOR D3
|
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
KOR D3
|
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KOR D3
|
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
|
00 | 00 | 20 | 20 |
2
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
KOR NCH
|
Busan Transpor Tation(N)
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation(N)
Gimhae City FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Busan Transpor Tation
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Daejeon Korail
Busan Transpor Tation
Daejeon Korail
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Busan Transpor Tation
Ulsan Citizens
Busan Transpor Tation
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Jeonbuk Hyundai Motors II
Busan Transpor Tation
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
KCL
|
Yangpyeong
Busan Transpor Tation
Yangpyeong
Busan Transpor Tation
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KCL
|
Pocheon FC
Busan Transpor Tation
Pocheon FC
Busan Transpor Tation
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Siheung City
Busan Transpor Tation
Siheung City
Busan Transpor Tation
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Mokpo City
Busan Transpor Tation
Mokpo City
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Gyeongju KHNP
Busan Transpor Tation
Gyeongju KHNP
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Yeoju Sejong
Busan Transpor Tation
Yeoju Sejong
Busan Transpor Tation
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Changwon City
Busan Transpor Tation
Changwon City
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Chuncheon Citizen
Busan Transpor Tation
Chuncheon Citizen
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Busan Transpor Tation
Paju Citizen FC
Busan Transpor Tation
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Gangneung
Busan Transpor Tation
Gangneung
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
|
20 | 51 | 20 | 51 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Daejeon Korail
Busan Transpor Tation
Daejeon Korail
Busan Transpor Tation
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Ulsan Citizens
Busan Transpor Tation
Ulsan Citizens
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Busan Transpor Tation
Jeonbuk Hyundai Motors II
Busan Transpor Tation
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Yangpyeong
Busan Transpor Tation
Yangpyeong
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Pocheon FC
Busan Transpor Tation
Pocheon FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Siheung City
Busan Transpor Tation
Siheung City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Gimhae City FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Gimhae City FC
Yeoju Sejong
Gimhae City FC
Yeoju Sejong
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
KCL
|
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Gimhae City FC
Chuncheon Citizen
Gimhae City FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Gimhae City FC
Paju Citizen FC
Gimhae City FC
Paju Citizen FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Gimhae City FC
Gangneung
Gimhae City FC
Gangneung
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Daejeon Korail
Gimhae City FC
Daejeon Korail
Gimhae City FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Gimhae City FC
Ulsan Citizens
Gimhae City FC
Ulsan Citizens
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
KCL
|
Gimhae City FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
Gimhae City FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
KCL
|
Yangpyeong
Gimhae City FC
Yangpyeong
Gimhae City FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Gimhae City FC
Pocheon FC
Gimhae City FC
Pocheon FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Siheung City
Gimhae City FC
Siheung City
Gimhae City FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Mokpo City
Gimhae City FC
Mokpo City
Gimhae City FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
KCL
|
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Yeoju Sejong
Gimhae City FC
Yeoju Sejong
Gimhae City FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Gimhae City FC
Chuncheon Citizen
Gimhae City FC
Chuncheon Citizen
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Gimhae City FC
Paju Citizen FC
Gimhae City FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Gangneung
Gimhae City FC
Gangneung
Gimhae City FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KFAC
|
Daegu FC
Gimhae City FC
Daegu FC
Gimhae City FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
4 | 1 | 6 |
Chủ vs Last 8 |
9 | 1 | 2 |
Khách vs Top 8 |
7 | 1 | 2 |
Khách vs Last 8 |
7 | 4 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 13
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.3
-
12 Tổng số mất bàn 7
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.7
-
70% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 40%
-
30% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 0 | 1 | 4 | 2 | 1 | 2 | 10.6 | 2.0 |
25 | 1 | 1 | 5 | 2 | 0 | 5 | 6.6 | 4.1 |
24 | 3 | 0 | 3 | 2 | 0 | 4 | 9.3 | 2.6 |
23 | 2 | 1 | 4 | 5 | 0 | 2 | 8.6 | 2.9 |
22 | 3 | 2 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8.1 | 4.9 |
21 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 6.0 | 3.2 |
20 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 8.6 | 3.3 |
19 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 9.4 | 3.7 |
18 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 6.6 | 2.6 |
17 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 8.1 | 4.9 |
3 trận sắp tới
Busan Transpor Tation |
||
---|---|---|
KCL
|
Gangneung
Busan Transpor Tation
|
13 Ngày |
KCL
|
Busan Transpor Tation
Paju Citizen FC
|
27 Ngày |
KCL
|
Chuncheon Citizen
Busan Transpor Tation
|
34 Ngày |
Gimhae City FC |
||
---|---|---|
KCL
|
Gimhae City FC
Mokpo City
|
13 Ngày |
KCL
|
Gimhae City FC
Siheung City
|
27 Ngày |
KCL
|
Pocheon FC
Gimhae City FC
|
34 Ngày |