



1
3
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 5 | 13 | -20 | 17 | 13 | 18% |
Chủ | 11 | 4 | 2 | 5 | -5 | 14 | 11 | 36% |
Khách | 11 | 0 | 3 | 8 | -15 | 3 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | 33% | |
Tất cả | 22 | 4 | 6 | 12 | -12 | 18 | 14 | 18% |
Chủ | 11 | 4 | 1 | 6 | -2 | 13 | 7 | 36% |
Khách | 11 | 0 | 5 | 6 | -10 | 5 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 15 | 5 | 4 | 20 | 50 | 2 | 62% |
Chủ | 12 | 7 | 3 | 2 | 7 | 24 | 2 | 58% |
Khách | 12 | 8 | 2 | 2 | 13 | 26 | 3 | 67% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% | |
Tất cả | 24 | 14 | 8 | 2 | 14 | 50 | 1 | 58% |
Chủ | 12 | 7 | 3 | 2 | 5 | 24 | 2 | 58% |
Khách | 12 | 7 | 5 | 0 | 9 | 26 | 1 | 58% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 2 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Pocheon FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
Pocheon FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
00 | 00 | 11 | 11 |
2
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Jeonbuk Hyundai Motors II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Siheung City
Jeonbuk Hyundai Motors II
Siheung City
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Mokpo City
Jeonbuk Hyundai Motors II
Mokpo City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Jeonbuk Hyundai Motors II
Busan Transpor Tation
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
KCL
|
Changwon City
Jeonbuk Hyundai Motors II
Changwon City
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Chuncheon Citizen
Jeonbuk Hyundai Motors II
Chuncheon Citizen
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Paju Citizen FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
Paju Citizen FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KCL
|
Gangneung
Jeonbuk Hyundai Motors II
Gangneung
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
KCL
|
Gimhae City FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
Gimhae City FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Daejeon Korail
Jeonbuk Hyundai Motors II
Daejeon Korail
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Jeonbuk Hyundai Motors II
Gyeongju KHNP
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Yangpyeong
Jeonbuk Hyundai Motors II
Yangpyeong
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Pocheon FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
Pocheon FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Siheung City
Jeonbuk Hyundai Motors II
Siheung City
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Mokpo City
Jeonbuk Hyundai Motors II
Mokpo City
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Busan Transpor Tation
Jeonbuk Hyundai Motors II
Busan Transpor Tation
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Yeoju Sejong
Jeonbuk Hyundai Motors II
Yeoju Sejong
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Changwon City
Jeonbuk Hyundai Motors II
Changwon City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Jeonbuk Hyundai Motors II
Chuncheon Citizen
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
Paju Citizen FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Gangneung
Jeonbuk Hyundai Motors II
Gangneung
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Pocheon FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Pocheon FC
Yangpyeong
Pocheon FC
Yangpyeong
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Pocheon FC
Gyeongju KHNP
Pocheon FC
Gyeongju KHNP
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Pocheon FC
Siheung City
Pocheon FC
Siheung City
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Mokpo City
Pocheon FC
Mokpo City
Pocheon FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Pocheon FC
Busan Transpor Tation
Pocheon FC
Busan Transpor Tation
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Yeoju Sejong
Pocheon FC
Yeoju Sejong
Pocheon FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Changwon City
Pocheon FC
Changwon City
Pocheon FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Pocheon FC
Chuncheon Citizen
Pocheon FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Pocheon FC
Paju Citizen FC
Pocheon FC
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Pocheon FC
Gangneung
Pocheon FC
Gangneung
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Gimhae City FC
Pocheon FC
Gimhae City FC
Pocheon FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Pocheon FC
Daejeon Korail
Pocheon FC
Daejeon Korail
|
12 | 2 6 | 12 | 2 6 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Pocheon FC
Ulsan Citizens
Pocheon FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
KCL
|
Pocheon FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
Pocheon FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
KCL
|
Yangpyeong
Pocheon FC
Yangpyeong
Pocheon FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Pocheon FC
Gyeongju KHNP
Pocheon FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Siheung City
Pocheon FC
Siheung City
Pocheon FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Pocheon FC
Mokpo City
Pocheon FC
Mokpo City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Pocheon FC
Busan Transpor Tation
Pocheon FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Pocheon FC
Yeoju Sejong
Pocheon FC
Yeoju Sejong
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 3 | 4 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 2 | 8 |
Khách vs Top 8 |
9 | 2 | 2 |
Khách vs Last 8 |
5 | 3 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 19
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.9
-
17 Tổng số mất bàn 10
-
1.7 Trung bình mất bàn 1
-
20% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 20%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 1 | 1 | 5 | 2 | 0 | 5 | 6.6 | 4.1 |
24 | 3 | 0 | 3 | 2 | 0 | 4 | 9.3 | 2.6 |
23 | 2 | 1 | 4 | 5 | 0 | 2 | 8.6 | 2.9 |
22 | 3 | 2 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8.1 | 4.9 |
21 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 6.0 | 3.2 |
20 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 8.6 | 3.3 |
19 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 9.4 | 3.7 |
18 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 6.6 | 2.6 |
17 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 8.1 | 4.9 |
16 | 1 | 0 | 6 | 6 | 0 | 1 | 7.1 | 3.4 |
3 trận sắp tới
Jeonbuk Hyundai Motors II |
||
---|---|---|
KCL
|
Ulsan Citizens
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
3 Ngày |
KCL
|
Yangpyeong
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
7 Ngày |
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Gyeongju KHNP
|
28 Ngày |
Pocheon FC |
||
---|---|---|
KCL
|
Pocheon FC
Ulsan Citizens
|
7 Ngày |
KCL
|
Daejeon Korail
Pocheon FC
|
28 Ngày |
KCL
|
Pocheon FC
Gimhae City FC
|
35 Ngày |