



2
4
Hết
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 9 | 3 | 13 | -5 | 30 | 9 | 36% |
Chủ | 12 | 4 | 1 | 7 | -5 | 13 | 12 | 33% |
Khách | 13 | 5 | 2 | 6 | 0 | 17 | 8 | 38% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% | |
Tất cả | 25 | 6 | 10 | 9 | -5 | 28 | 9 | 24% |
Chủ | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | 13 | 17% |
Khách | 13 | 4 | 6 | 3 | 1 | 18 | 5 | 31% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 10 | 6 | 9 | 4 | 36 | 8 | 40% |
Chủ | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | 7 | 42% |
Khách | 13 | 5 | 3 | 5 | 2 | 18 | 6 | 38% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% | |
Tất cả | 25 | 8 | 12 | 5 | 6 | 36 | 4 | 32% |
Chủ | 12 | 1 | 8 | 3 | -1 | 11 | 11 | 8% |
Khách | 13 | 7 | 4 | 2 | 7 | 25 | 2 | 54% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Changwon City
Chuncheon Citizen
Changwon City
Chuncheon Citizen
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
KCL
|
Changwon City
Chuncheon Citizen
Changwon City
Chuncheon Citizen
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
X
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Changwon City
Chuncheon Citizen
Changwon City
|
10 | 10 | 23 | 23 |
0
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Changwon City
Chuncheon Citizen
Changwon City
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
KCL
|
Changwon City
Chuncheon Citizen
Changwon City
Chuncheon Citizen
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Changwon City
Chuncheon Citizen
Changwon City
Chuncheon Citizen
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
KCL
|
Changwon City
Chuncheon Citizen
Changwon City
Chuncheon Citizen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chuncheon Citizen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
Chuncheon Citizen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Paju Citizen FC
Chuncheon Citizen
Paju Citizen FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2
1
T
H
|
KCL
|
Gangneung
Chuncheon Citizen
Gangneung
Chuncheon Citizen
|
12 | 24 | 12 | 24 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Gimhae City FC
Chuncheon Citizen
Gimhae City FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Daejeon Korail
Chuncheon Citizen
Daejeon Korail
Chuncheon Citizen
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Ulsan Citizens
Chuncheon Citizen
Ulsan Citizens
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Chuncheon Citizen
Jeonbuk Hyundai Motors II
Chuncheon Citizen
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Yangpyeong
Chuncheon Citizen
Yangpyeong
Chuncheon Citizen
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Pocheon FC
Chuncheon Citizen
Pocheon FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Siheung City
Chuncheon Citizen
Siheung City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Mokpo City
Chuncheon Citizen
Mokpo City
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Chuncheon Citizen
Busan Transpor Tation
Chuncheon Citizen
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Yeoju Sejong
Chuncheon Citizen
Yeoju Sejong
Chuncheon Citizen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Changwon City
Chuncheon Citizen
Changwon City
Chuncheon Citizen
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Chuncheon Citizen
Paju Citizen FC
Chuncheon Citizen
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Gangneung
Chuncheon Citizen
Gangneung
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Gimhae City FC
Chuncheon Citizen
Gimhae City FC
Chuncheon Citizen
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Daejeon Korail
Chuncheon Citizen
Daejeon Korail
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Chuncheon Citizen
Ulsan Citizens
Chuncheon Citizen
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Changwon City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Paju Citizen FC
Changwon City
Paju Citizen FC
Changwon City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Changwon City
Gangneung
Changwon City
Gangneung
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
KCL
|
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Changwon City
Daejeon Korail
Changwon City
Daejeon Korail
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Changwon City
Ulsan Citizens
Changwon City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Changwon City
Jeonbuk Hyundai Motors II
Changwon City
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Changwon City
Yangpyeong
Changwon City
Yangpyeong
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Changwon City
Pocheon FC
Changwon City
Pocheon FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
KCL
|
Siheung City
Changwon City
Siheung City
Changwon City
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Changwon City
Mokpo City
Changwon City
Mokpo City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Changwon City
Busan Transpor Tation
Changwon City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Yeoju Sejong
Changwon City
Yeoju Sejong
Changwon City
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Changwon City
Gyeongju KHNP
Changwon City
Gyeongju KHNP
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Changwon City
Chuncheon Citizen
Changwon City
Chuncheon Citizen
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
KCL
|
Changwon City
Paju Citizen FC
Changwon City
Paju Citizen FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Gangneung
Changwon City
Gangneung
Changwon City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Daejeon Korail
Changwon City
Daejeon Korail
Changwon City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KCL
|
Changwon City
Ulsan Citizens
Changwon City
Ulsan Citizens
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Changwon City
Jeonbuk Hyundai Motors II
Changwon City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
4 | 1 | 8 |
Chủ vs Last 8 |
5 | 2 | 4 |
Khách vs Top 8 |
3 | 3 | 7 |
Khách vs Last 8 |
6 | 3 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 9
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.9
-
13 Tổng số mất bàn 8
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.8
-
20% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
60% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 1 | 1 | 5 | 2 | 0 | 5 | 6.6 | 4.1 |
24 | 3 | 0 | 3 | 2 | 0 | 4 | 9.3 | 2.6 |
23 | 2 | 1 | 4 | 5 | 0 | 2 | 8.6 | 2.9 |
22 | 3 | 2 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8.1 | 4.9 |
21 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 6.0 | 3.2 |
20 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 8.6 | 3.3 |
19 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 9.4 | 3.7 |
18 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 6.6 | 2.6 |
17 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 8.1 | 4.9 |
16 | 1 | 0 | 6 | 6 | 0 | 1 | 7.1 | 3.4 |
3 trận sắp tới
Chuncheon Citizen |
||
---|---|---|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Yeoju Sejong
|
14 Ngày |
KCL
|
Chuncheon Citizen
Busan Transpor Tation
|
35 Ngày |
KCL
|
Mokpo City
Chuncheon Citizen
|
42 Ngày |
Changwon City |
||
---|---|---|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Changwon City
|
7 Ngày |
KCL
|
Changwon City
Yeoju Sejong
|
28 Ngày |
KCL
|
Changwon City
Busan Transpor Tation
|
42 Ngày |