Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 9 | 6 | 9 | 7 | 33 | 5 | 38% |
Chủ | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | 5 | 50% |
Khách | 12 | 3 | 3 | 6 | -4 | 12 | 4 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 24 | 11 | 9 | 4 | 6 | 42 | 1 | 46% |
Chủ | 12 | 7 | 5 | 0 | 7 | 26 | 1 | 58% |
Khách | 12 | 4 | 4 | 4 | -1 | 16 | 3 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 6 | 4 | 14 | -26 | 22 | 6 | 25% |
Chủ | 12 | 4 | 3 | 5 | -5 | 15 | 7 | 33% |
Khách | 12 | 2 | 1 | 9 | -21 | 7 | 7 | 17% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% | |
Tất cả | 24 | 4 | 7 | 13 | -16 | 19 | 8 | 17% |
Chủ | 12 | 1 | 6 | 5 | -7 | 9 | 8 | 8% |
Khách | 12 | 3 | 1 | 8 | -9 | 10 | 6 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Can PL
|
Valour
York United FC
Valour
York United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Can PL
|
York United FC
Valour
York United FC
Valour
|
21 | 21 | 32 | 32 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Can PL
|
Valour
York United FC
Valour
York United FC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Can PL
|
York United FC
Valour
York United FC
Valour
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
T
|
Can PL
|
Valour
York United FC
Valour
York United FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Can PL
|
Valour
York United FC
Valour
York United FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Can PL
|
York United FC
Valour
York United FC
Valour
|
01 | 01 | 31 | 31 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
York United FC
Valour
York United FC
Valour
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
Valour
York United FC
Valour
York United FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Valour
York United FC
Valour
York United FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
York United FC
Valour
York United FC
Valour
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Can PL
|
York United FC
Valour
York United FC
Valour
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Valour
York United FC
Valour
York United FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Can PL
|
York United FC
Valour
York United FC
Valour
|
00 | 00 | 13 | 13 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
X
|
Can PL
|
Valour
York United FC
Valour
York United FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
York United FC
Valour
York United FC
Valour
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-0.5
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Can PL
|
Valour
York United FC
Valour
York United FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Can PL
|
York United FC
Valour
York United FC
Valour
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
York United FC
Valour
York United FC
Valour
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Valour
York United FC
Valour
York United FC
|
00 | 00 | 04 | 04 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
York United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Can PL
|
Vancouver FC
York United FC
Vancouver FC
York United FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Can PL
|
York United FC
Atletico Ottawa
York United FC
Atletico Ottawa
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Can PL
|
York United FC
Cavalry FC
York United FC
Cavalry FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
York United FC
HFX Wanderers FC
York United FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
York United FC
Pacific FC
York United FC
Pacific FC
|
21 | 51 | 21 | 51 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Valour
York United FC
Valour
York United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Can PL
|
York United FC
Forge FC
York United FC
Forge FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
York United FC
Atletico Ottawa
York United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Can PL
|
Cavalry FC
York United FC
Cavalry FC
York United FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Can PL
|
York United FC
Vancouver FC
York United FC
Vancouver FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
York United FC
Valour
York United FC
Valour
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CAN CHL
|
York United FC
Atletico Ottawa
York United FC
Atletico Ottawa
|
22 | 34 | 22 | 34 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Forge FC
York United FC
Forge FC
York United FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
York United FC
Atletico Ottawa
York United FC
Atletico Ottawa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Can PL
|
Pacific FC
York United FC
Pacific FC
York United FC
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CAN CHL
|
Atletico Ottawa
York United FC
Atletico Ottawa
York United FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Cavalry FC
York United FC
Cavalry FC
York United FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
York United FC
HFX Wanderers FC
York United FC
HFX Wanderers FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Can PL
|
York United FC
Vancouver FC
York United FC
Vancouver FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Can PL
|
Valour
York United FC
Valour
York United FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Valour
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Can PL
|
Cavalry FC
Valour
Cavalry FC
Valour
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Can PL
|
Valour
Forge FC
Valour
Forge FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Can PL
|
Vancouver FC
Valour
Vancouver FC
Valour
|
12 | 2 5 | 12 | 2 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Valour
Pacific FC
Valour
Pacific FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
Valour
HFX Wanderers FC
Valour
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Can PL
|
Valour
York United FC
Valour
York United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Can PL
|
Valour
Atletico Ottawa
Valour
Atletico Ottawa
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Can PL
|
Forge FC
Valour
Forge FC
Valour
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Can PL
|
Valour
Cavalry FC
Valour
Cavalry FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
Vancouver FC
Valour
Vancouver FC
Valour
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Can PL
|
Valour
Cavalry FC
Valour
Cavalry FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
Can PL
|
York United FC
Valour
York United FC
Valour
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CAN CHL
|
Vancouver Whitecaps FC
Valour
Vancouver Whitecaps FC
Valour
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
Valour
HFX Wanderers FC
Valour
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
Valour
Forge FC
Valour
Forge FC
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
Valour
Atletico Ottawa
Valour
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Can PL
|
Valour
Vancouver FC
Valour
Vancouver FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Valour
Pacific FC
Valour
Pacific FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Can PL
|
Cavalry FC
Valour
Cavalry FC
Valour
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CAN CHL
|
Valour
Vancouver Whitecaps FC
Valour
Vancouver Whitecaps FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
3 | 5 | 4 |
Chủ vs Last 4 |
6 | 1 | 5 |
Khách vs Top 4 |
2 | 1 | 10 |
Khách vs Last 4 |
4 | 3 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 15
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.5
-
12 Tổng số mất bàn 20
-
1.2 Trung bình mất bàn 2
-
40% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 10 | 3 | 1 | 9 | 1 | 4 | 8.7 | 4.9 |
8 | 6 | 3 | 6 | 10 | 0 | 5 | 9.1 | 4.2 |
7 | 7 | 2 | 5 | 9 | 0 | 5 | 7.5 | 4.4 |
6 | 9 | 2 | 7 | 8 | 0 | 10 | 7.9 | 4.5 |
5 | 9 | 0 | 6 | 10 | 0 | 5 | 8.9 | 5.0 |
4 | 0 | 1 | 5 | 3 | 0 | 3 | 9.7 | 5.3 |
3 trận sắp tới
York United FC |
||
---|---|---|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
York United FC
|
6 Ngày |
Can PL
|
York United FC
Pacific FC
|
11 Ngày |
Can PL
|
Forge FC
York United FC
|
20 Ngày |
Valour |
||
---|---|---|
Can PL
|
Valour
Atletico Ottawa
|
7 Ngày |
Can PL
|
Valour
HFX Wanderers FC
|
13 Ngày |
Can PL
|
Pacific FC
Valour
|
20 Ngày |