



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 9 | 3 | 7 | 3 | 30 | 4 | 47% |
Chủ | 9 | 6 | 0 | 3 | 3 | 18 | 4 | 67% |
Khách | 10 | 3 | 3 | 4 | 0 | 12 | 6 | 30% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% | |
Tất cả | 19 | 4 | 6 | 9 | -6 | 18 | 11 | 21% |
Chủ | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | 12 | 22% |
Khách | 10 | 2 | 3 | 5 | -3 | 9 | 6 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 2 | 5 | 12 | -17 | 11 | 12 | 11% |
Chủ | 10 | 1 | 3 | 6 | -9 | 6 | 12 | 10% |
Khách | 9 | 1 | 2 | 6 | -8 | 5 | 10 | 11% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | 8 | 21% |
Chủ | 10 | 3 | 5 | 2 | 0 | 14 | 9 | 30% |
Khách | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | 9 | 11% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Fc Takatsuki
Viamaterras Miyazaki (W)
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Fc Takatsuki
Viamaterras Miyazaki (W)
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-2
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
JPN WD1
|
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Fc Takatsuki
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Fc Takatsuki
|
10 | 10 | 31 | 31 |
1.5
T
|
3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Viamaterras Miyazaki (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Yokohama FC Seagulls
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
|
2.5
X
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ IGA Kunoichi
Viamaterras Miyazaki (W)
|
11 | 33 | 11 | 33 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Ehime FC
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Ehime FC
Viamaterras Miyazaki (W)
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
JPN WD1
|
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Setagaya Sfida
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Setagaya Sfida
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ NGU Nagoya
Viamaterras Miyazaki (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Nippon Sport Science University
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Nippon Sport Science University
|
01 | 41 | 01 | 41 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Orca Kamogawa FC
Viamaterras Miyazaki (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
JPN WD1
|
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Shizuoka Sangyo University
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Shizuoka Sangyo University
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Fc Takatsuki
Viamaterras Miyazaki (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Yokohama FC Seagulls
Viamaterras Miyazaki (W)
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN WD1
|
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ IGA Kunoichi
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ IGA Kunoichi
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Ehime FC
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Ehime FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Setagaya Sfida
Viamaterras Miyazaki (W)
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ NGU Nagoya
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ NGU Nagoya
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN WD1
|
Nữ Nippon Sport Science University
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Nippon Sport Science University
Viamaterras Miyazaki (W)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Orca Kamogawa FC
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Orca Kamogawa FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Shizuoka Sangyo University
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Shizuoka Sangyo University
Viamaterras Miyazaki (W)
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Yunogo Belle
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Yunogo Belle
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ AS Harima ALBION
Viamaterras Miyazaki (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
JW Cup
|
Viamaterras Miyazaki (W)(N)
Nữ BELEZA
Viamaterras Miyazaki (W)(N)
Nữ BELEZA
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Fc Takatsuki
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Setagaya Sfida
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
|
2.5
X
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
Nữ Fc Takatsuki
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
JPN WD1
|
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Fc Takatsuki
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Orca Kamogawa FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Fc Takatsuki
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Yunogo Belle
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Yunogo Belle
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Fc Takatsuki
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Fc Takatsuki
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Ehime FC
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Ehime FC
|
22 | 2 4 | 22 | 2 4 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Fc Takatsuki
Viamaterras Miyazaki (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Fc Takatsuki
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Nippon Sport Science University
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Fc Takatsuki
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Shizuoka Sangyo University
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Yunogo Belle
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Yunogo Belle
Nữ Fc Takatsuki
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Fc Takatsuki
Nữ AS Harima ALBION
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5
0.5/1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Ehime FC
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Ehime FC
Nữ Fc Takatsuki
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Fc Takatsuki
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Fc Takatsuki
Nữ IGA Kunoichi
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
JW Cup
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Kibi International University
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Kibi International University
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
3 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 6 |
6 | 1 | 4 |
Khách vs Top 6 |
1 | 3 | 6 |
Khách vs Last 6 |
1 | 2 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 7
-
1.6 Trung bình ghi bàn 0.7
-
11 Tổng số mất bàn 11
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 40%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 5 | 0 | 1 | 3 | 0 | 3 | 9.2 | 0.3 |
18 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 9.2 | 0.5 |
17 | 4 | 1 | 1 | 4 | 1 | 1 | 10.0 | 0.7 |
16 | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 | 5 | 8.2 | 0.7 |
15 | 1 | 0 | 5 | 2 | 1 | 3 | 9.2 | 0.7 |
14 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 4.0 | 0.7 |
13 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 11.3 | 0.7 |
12 | 2 | 1 | 3 | 5 | 0 | 1 | 7.7 | 0.2 |
11 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 7.2 | 0.5 |
10 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0 | 4 | 7.2 | 0.3 |
3 trận sắp tới
Viamaterras Miyazaki (W) |
||
---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Yunogo Belle
Viamaterras Miyazaki (W)
|
7 Ngày |
JPN WD1
|
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ AS Harima ALBION
|
14 Ngày |
Nữ Fc Takatsuki |
||
---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
7 Ngày |
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Fc Takatsuki
|
14 Ngày |