



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 6 | 2 | 17 | -24 | 20 | 13 | 24% |
Chủ | 12 | 5 | 1 | 6 | 2 | 16 | 13 | 42% |
Khách | 13 | 1 | 1 | 11 | -26 | 4 | 15 | 8% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | 17% | |
Tất cả | 25 | 5 | 7 | 13 | -13 | 22 | 13 | 20% |
Chủ | 12 | 4 | 3 | 5 | -1 | 15 | 12 | 33% |
Khách | 13 | 1 | 4 | 8 | -12 | 7 | 15 | 8% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 7 | 9 | 8 | -6 | 30 | 10 | 29% |
Chủ | 12 | 5 | 4 | 3 | 0 | 19 | 10 | 42% |
Khách | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | 9 | 17% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% | |
Tất cả | 24 | 5 | 9 | 10 | -6 | 24 | 12 | 21% |
Chủ | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | 7 | 42% |
Khách | 12 | 0 | 5 | 7 | -9 | 5 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
|
22 | 22 | 32 | 32 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao West Coast
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao West Coast
|
10 | 10 | 23 | 23 |
0/0.5
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Qingdao West Coast(N)
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao West Coast(N)
Shenzhen Xinpengcheng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Shenzhen Xinpengcheng(N)
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng(N)
Qingdao West Coast
|
02 | 02 | 14 | 14 |
1.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Shenzhen Xinpengcheng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Shenzhen Xinpengcheng
Tianjin Jinmen Tiger
Shenzhen Xinpengcheng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Shenzhen Xinpengcheng
Dalian Yingbo
Shenzhen Xinpengcheng
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Meizhou Hakka
Shenzhen Xinpengcheng
Meizhou Hakka
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Shenzhen Xinpengcheng
Changchun Yatai
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Shandong Taishan
Shenzhen Xinpengcheng
Shandong Taishan
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Henan FC
Shenzhen Xinpengcheng
Henan FC
Shenzhen Xinpengcheng
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Zhejiang FC
Shenzhen Xinpengcheng
Zhejiang FC
|
01 | 24 | 01 | 24 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Yunnan Yukun
Shenzhen Xinpengcheng
Yunnan Yukun
Shenzhen Xinpengcheng
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao Hainiu
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao Hainiu
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Port
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Port
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Shenzhen Xinpengcheng
Chengdu Rongcheng
Shenzhen Xinpengcheng
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Wuhan Three Towns
Shenzhen Xinpengcheng
Wuhan Three Towns
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Shenhua
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Shenhua
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CFC
|
Guangdong GZ-Power
Shenzhen Xinpengcheng
Guangdong GZ-Power
Shenzhen Xinpengcheng
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Shenzhen Xinpengcheng
Beijing Guoan
Shenzhen Xinpengcheng
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Tianjin Jinmen Tiger
Shenzhen Xinpengcheng
Tianjin Jinmen Tiger
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Dalian Yingbo
Shenzhen Xinpengcheng
Dalian Yingbo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Shenzhen Xinpengcheng
Meizhou Hakka
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Changchun Yatai
Shenzhen Xinpengcheng
Changchun Yatai
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Qingdao West Coast
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Qingdao West Coast
Meizhou Hakka
Qingdao West Coast
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Zhejiang FC
Qingdao West Coast
Zhejiang FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Qingdao West Coast
Shandong Taishan
Qingdao West Coast
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Beijing Guoan
Qingdao West Coast
Beijing Guoan
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Qingdao West Coast
Tianjin Jinmen Tiger
Qingdao West Coast
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Henan FC
Qingdao West Coast
Henan FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Qingdao West Coast
Shanghai Port
Qingdao West Coast
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
CFC
|
Qingdao West Coast
Beijing Guoan
Qingdao West Coast
Beijing Guoan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Qingdao West Coast
Wuhan Three Towns
Qingdao West Coast
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Qingdao Hainiu
Qingdao West Coast
Qingdao Hainiu
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Qingdao West Coast
Changchun Yatai
Qingdao West Coast
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CFC
|
Dalian Kun City
Qingdao West Coast
Dalian Kun City
Qingdao West Coast
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Qingdao West Coast
Beijing Guoan
Qingdao West Coast
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Yunnan Yukun
Qingdao West Coast
Yunnan Yukun
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CFC
|
Yanbian Longding
Qingdao West Coast
Yanbian Longding
Qingdao West Coast
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Qingdao West Coast
Chengdu Rongcheng
Qingdao West Coast
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Qingdao West Coast
Shanghai Shenhua
Qingdao West Coast
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Meizhou Hakka
Qingdao West Coast
Meizhou Hakka
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Qingdao West Coast
Zhejiang FC
Qingdao West Coast
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
3 | 1 | 9 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 1 | 8 |
Khách vs Top 8 |
0 | 6 | 6 |
Khách vs Last 8 |
7 | 3 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 12
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.2
-
20 Tổng số mất bàn 14
-
2 Trung bình mất bàn 1.4
-
20% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 40%
-
80% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 3 | 1 | 1 | 5 | 0 | 0 | 8.8 | 3.4 |
25 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 3 | 11.3 | 4.4 |
24 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 7.1 | 3.6 |
23 | 6 | 0 | 1 | 2 | 0 | 5 | 10.6 | 4.4 |
22 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 8.3 | 4.3 |
21 | 5 | 0 | 3 | 3 | 1 | 4 | 7.3 | 4.5 |
20 | 2 | 0 | 6 | 3 | 2 | 3 | 8.8 | 4.9 |
19 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 | 11.9 | 3.9 |
18 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 8.4 | 3.8 |
17 | 4 | 0 | 4 | 4 | 1 | 3 | 11.5 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Shenzhen Xinpengcheng |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Beijing Guoan
|
19 Ngày |
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Shenzhen Xinpengcheng
|
27 Ngày |
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Shenzhen Xinpengcheng
|
33 Ngày |
Qingdao West Coast |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Qingdao West Coast
|
6 Ngày |
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Shanghai Shenhua
|
19 Ngày |
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Chengdu Rongcheng
|
28 Ngày |