So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 8 | 6 | 7 | 1 | 30 | 7 | 38% |
Chủ | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | 6 | 40% |
Khách | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | 6 | 36% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 17% | |
Tất cả | 21 | 6 | 8 | 7 | -1 | 26 | 7 | 29% |
Chủ | 10 | 3 | 5 | 2 | 2 | 14 | 5 | 30% |
Khách | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | 10 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 7 | 7 | 7 | -3 | 28 | 9 | 33% |
Chủ | 10 | 4 | 4 | 2 | 3 | 16 | 3 | 40% |
Khách | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | 10 | 27% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 | 33% | |
Tất cả | 21 | 3 | 8 | 10 | -7 | 17 | 13 | 14% |
Chủ | 10 | 2 | 3 | 5 | -2 | 9 | 12 | 20% |
Khách | 11 | 1 | 5 | 5 | -5 | 8 | 13 | 9% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Seattle Reign (W)
Nữ North Carolina
Seattle Reign (W)
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Seattle Reign (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Seattle Reign (W)
Kansas City NWSL (W)
Seattle Reign (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Racing Louisville (W)
Seattle Reign (W)
Racing Louisville (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Seattle Reign (W)
Nữ Washington Spirit
Seattle Reign (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
San Diego Wave (W)
Seattle Reign (W)
San Diego Wave (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Seattle Reign (W)
Nữ Houston Dash
Seattle Reign (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Chicago Red Stars
Seattle Reign (W)
Nữ Chicago Red Stars
|
20 | 33 | 20 | 33 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Seattle Reign (W)
Nữ Portland Thorns FC
Seattle Reign (W)
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Angel City FC (W)
Seattle Reign (W)
Angel City FC (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Seattle Reign (W)
Utah Royals (W)
Seattle Reign (W)
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Seattle Reign (W)
Nữ Chicago Red Stars
Seattle Reign (W)
|
20 | 22 | 20 | 22 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Seattle Reign (W)
San Diego Wave (W)
Seattle Reign (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Washington Spirit
Seattle Reign (W)
Nữ Washington Spirit
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Seattle Reign (W)
Racing Louisville (W)
Seattle Reign (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Houston Dash
Seattle Reign (W)
Nữ Houston Dash
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Kansas City NWSL (W)
Seattle Reign (W)
Kansas City NWSL (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Seattle Reign (W)
Bay FC (W)
Seattle Reign (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Portland Thorns FC
Seattle Reign (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Orlando Pride
Seattle Reign (W)
Nữ Orlando Pride
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Seattle Reign (W)
Angel City FC (W)
Seattle Reign (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Seattle Reign (W)
Nữ North Carolina
Seattle Reign (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Nữ North Carolina
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Angel City FC (W)
Nữ North Carolina
Angel City FC (W)
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Utah Royals (W)
Nữ North Carolina
Utah Royals (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ North Carolina
Kansas City NWSL (W)
Nữ North Carolina
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ North Carolina
Nữ Chicago Red Stars
Nữ North Carolina
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Portland Thorns FC
Nữ North Carolina
Nữ Portland Thorns FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ North Carolina
Nữ Houston Dash
Nữ North Carolina
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
San Diego Wave (W)
Nữ North Carolina
San Diego Wave (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Houston Dash
Nữ North Carolina
Nữ Houston Dash
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ North Carolina
Angel City FC (W)
Nữ North Carolina
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ North Carolina
Nữ Washington Spirit
Nữ North Carolina
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ North Carolina
San Diego Wave (W)
Nữ North Carolina
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Chicago Red Stars
Nữ North Carolina
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ North Carolina
Utah Royals (W)
Nữ North Carolina
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Kansas City NWSL (W)
Nữ North Carolina
Kansas City NWSL (W)
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Bay FC (W)
Nữ North Carolina
Bay FC (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ North Carolina
Nữ Sky Blue FC
Nữ North Carolina
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ North Carolina
Nữ Portland Thorns FC
Nữ North Carolina
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Seattle Reign (W)
Nữ North Carolina
Seattle Reign (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
4 | 2 | 5 |
Chủ vs Last 7 |
4 | 4 | 2 |
Khách vs Top 7 |
2 | 4 | 4 |
Khách vs Last 7 |
5 | 3 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 13
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.3
-
15 Tổng số mất bàn 12
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 40%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 13 | 0 | 9 | 10 | 0 | 12 | 10.4 | 2.7 |
8 | 11 | 0 | 13 | 10 | 0 | 14 | 9.6 | 2.7 |
6 | 6 | 0 | 10 | 10 | 0 | 6 | 10.6 | 2.7 |
5 | 7 | 1 | 11 | 8 | 0 | 11 | 8.3 | 2.3 |
4 | 5 | 1 | 5 | 7 | 0 | 4 | 8.4 | 2.4 |
3 | 5 | 3 | 4 | 5 | 0 | 7 | 9.3 | 2.9 |
3 trận sắp tới
Seattle Reign (W) |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Seattle Reign (W)
|
7 Ngày |
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Bay FC (W)
|
12 Ngày |
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Utah Royals (W)
|
19 Ngày |
Nữ North Carolina |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
|
6 Ngày |
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Washington Spirit
|
13 Ngày |
USA WD1
|
Bay FC (W)
Nữ North Carolina
|
19 Ngày |