Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 4 | 7 | 10 | -8 | 19 | 12 | 19% |
Chủ | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | 10 | 27% |
Khách | 10 | 1 | 4 | 5 | -7 | 7 | 13 | 10% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 0% | |
Tất cả | 21 | 7 | 7 | 7 | -3 | 28 | 6 | 33% |
Chủ | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | 2 | 45% |
Khách | 10 | 2 | 5 | 3 | -4 | 11 | 11 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | 13 | 19% |
Chủ | 11 | 3 | 2 | 6 | -8 | 11 | 13 | 27% |
Khách | 10 | 1 | 4 | 5 | -7 | 7 | 12 | 10% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% | |
Tất cả | 21 | 5 | 9 | 7 | -5 | 24 | 10 | 24% |
Chủ | 11 | 2 | 4 | 5 | -3 | 10 | 10 | 18% |
Khách | 10 | 3 | 5 | 2 | -2 | 14 | 8 | 30% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Bay FC (W)
Utah Royals (W)
Bay FC (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Bay FC (W)
Utah Royals (W)
Bay FC (W)
|
00 | 00 | 21 | 21 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
T
X
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Utah Royals (W)
Bay FC (W)
Utah Royals (W)
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bay FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Nữ Sky Blue FC
Bay FC (W)
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
|
2.5
X
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Bay FC (W)
Nữ Orlando Pride
Bay FC (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Kansas City NWSL (W)
Bay FC (W)
Kansas City NWSL (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Bay FC (W)
Angel City FC (W)
Bay FC (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Nữ Washington Spirit
Bay FC (W)
Nữ Washington Spirit
|
13 | 23 | 13 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
San Diego Wave (W)
Bay FC (W)
San Diego Wave (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Bay FC (W)
Nữ Chicago Red Stars
Bay FC (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Nữ Houston Dash
Bay FC (W)
Nữ Houston Dash
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Bay FC (W)
Nữ Sky Blue FC
Bay FC (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Nữ Orlando Pride
Bay FC (W)
Nữ Orlando Pride
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
Bay FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Bay FC (W)
Nữ Houston Dash
Bay FC (W)
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Angel City FC (W)
Bay FC (W)
Angel City FC (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Bay FC (W)
Kansas City NWSL (W)
Bay FC (W)
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Bay FC (W)
San Diego Wave (W)
Bay FC (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Seattle Reign (W)
Bay FC (W)
Seattle Reign (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Bay FC (W)
Nữ North Carolina
Bay FC (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Nữ Chicago Red Stars
Bay FC (W)
Nữ Chicago Red Stars
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Bay FC (W)
Nữ Washington Spirit
Bay FC (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Racing Louisville (W)
Bay FC (W)
Racing Louisville (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Utah Royals (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Racing Louisville (W)
Utah Royals (W)
Racing Louisville (W)
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ Houston Dash
Utah Royals (W)
Nữ Houston Dash
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Utah Royals (W)
Nữ North Carolina
Utah Royals (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Utah Royals (W)
Nữ Portland Thorns FC
Utah Royals (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Utah Royals (W)
Nữ Sky Blue FC
Utah Royals (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Angel City FC (W)
Utah Royals (W)
Angel City FC (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Kansas City NWSL (W)
Utah Royals (W)
Kansas City NWSL (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Utah Royals (W)
Nữ Orlando Pride
Utah Royals (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Seattle Reign (W)
Utah Royals (W)
Seattle Reign (W)
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ Sky Blue FC
Utah Royals (W)
Nữ Sky Blue FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Utah Royals (W)
Racing Louisville (W)
Utah Royals (W)
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ Orlando Pride
Utah Royals (W)
Nữ Orlando Pride
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Utah Royals (W)
Nữ Washington Spirit
Utah Royals (W)
|
23 | 3 3 | 23 | 3 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Utah Royals (W)
Angel City FC (W)
Utah Royals (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ North Carolina
Utah Royals (W)
Nữ North Carolina
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Utah Royals (W)
Nữ Houston Dash
Utah Royals (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ Chicago Red Stars
Utah Royals (W)
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ Portland Thorns FC
Utah Royals (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Utah Royals (W)
Kansas City NWSL (W)
Utah Royals (W)
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Utah Royals (W)
San Diego Wave (W)
Utah Royals (W)
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
3 | 3 | 6 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 4 | 4 |
Khách vs Top 7 |
1 | 2 | 4 |
Khách vs Last 7 |
3 | 4 | 7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 10
-
1 Trung bình ghi bàn 1
-
17 Tổng số mất bàn 13
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.3
-
0% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 40%
-
60% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 13 | 0 | 9 | 10 | 0 | 12 | 10.4 | 2.7 |
8 | 11 | 0 | 13 | 10 | 0 | 14 | 9.6 | 2.7 |
6 | 6 | 0 | 10 | 10 | 0 | 6 | 10.6 | 2.7 |
5 | 7 | 1 | 11 | 8 | 0 | 11 | 8.3 | 2.3 |
4 | 5 | 1 | 5 | 7 | 0 | 4 | 8.4 | 2.4 |
3 | 5 | 3 | 4 | 5 | 0 | 7 | 9.3 | 2.9 |
3 trận sắp tới
Bay FC (W) |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Bay FC (W)
|
7 Ngày |
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Bay FC (W)
|
13 Ngày |
USA WD1
|
Bay FC (W)
Nữ North Carolina
|
20 Ngày |
Utah Royals (W) |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Utah Royals (W)
|
8 Ngày |
USA WD1
|
Utah Royals (W)
San Diego Wave (W)
|
14 Ngày |
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Utah Royals (W)
|
20 Ngày |