



1
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | 10 | 33% |
Chủ | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | 12 | 30% |
Khách | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | 7 | 36% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% | |
Tất cả | 21 | 6 | 10 | 5 | -4 | 28 | 6 | 29% |
Chủ | 10 | 2 | 7 | 1 | 1 | 13 | 7 | 20% |
Khách | 11 | 4 | 3 | 4 | -5 | 15 | 6 | 36% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 6 | 6 | 9 | -7 | 24 | 11 | 29% |
Chủ | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | 8 | 40% |
Khách | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | 11 | 18% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 21 | 4 | 12 | 5 | -1 | 24 | 9 | 19% |
Chủ | 10 | 1 | 6 | 3 | -2 | 9 | 11 | 10% |
Khách | 11 | 3 | 6 | 2 | 1 | 15 | 5 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Racing Louisville (W)
Angel City FC (W)
Racing Louisville (W)
|
01 | 01 | 23 | 23 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Angel City FC (W)
Racing Louisville (W)
Angel City FC (W)
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Racing Louisville (W)
Angel City FC (W)
Racing Louisville (W)
|
21 | 21 | 32 | 32 |
0
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Angel City FC (W)
Racing Louisville (W)
Angel City FC (W)
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Racing Louisville (W)
Angel City FC (W)
Racing Louisville (W)
|
02 | 02 | 22 | 22 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Racing Louisville (W)
Angel City FC (W)
Racing Louisville (W)
|
12 | 12 | 13 | 13 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Angel City FC (W)
Racing Louisville (W)
Angel City FC (W)
|
11 | 11 | 23 | 23 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Racing Louisville (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Racing Louisville (W)
Utah Royals (W)
Racing Louisville (W)
|
30 | 32 | 30 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Racing Louisville (W)
Seattle Reign (W)
Racing Louisville (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Racing Louisville (W)
San Diego Wave (W)
Racing Louisville (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Racing Louisville (W)
Nữ Washington Spirit
Racing Louisville (W)
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Racing Louisville (W)
Nữ Orlando Pride
Racing Louisville (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Kansas City NWSL (W)
Racing Louisville (W)
Kansas City NWSL (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Sao Paulo'SP
Racing Louisville (W)
Nữ Sao Paulo'SP
Racing Louisville (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Orlando Pride
Racing Louisville (W)
Nữ Orlando Pride
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Racing Louisville (W)
Kansas City NWSL (W)
Racing Louisville (W)
|
30 | 42 | 30 | 42 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Utah Royals (W)
Racing Louisville (W)
Utah Royals (W)
|
22 | 32 | 22 | 32 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Racing Louisville (W)
Angel City FC (W)
Racing Louisville (W)
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Seattle Reign (W)
Racing Louisville (W)
Seattle Reign (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
|
23 | 33 | 23 | 33 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
San Diego Wave (W)
Racing Louisville (W)
San Diego Wave (W)
|
11 | 14 | 11 | 14 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Washington Spirit
Racing Louisville (W)
Nữ Washington Spirit
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Racing Louisville (W)
Nữ Chicago Red Stars
Racing Louisville (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Angel City FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Washington Spirit
Angel City FC (W)
Nữ Washington Spirit
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2.5
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Angel City FC (W)
Nữ North Carolina
Angel City FC (W)
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Angel City FC (W)
Nữ Sky Blue FC
Angel City FC (W)
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Bay FC (W)
Angel City FC (W)
Bay FC (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Orlando Pride
Angel City FC (W)
Nữ Orlando Pride
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Angel City FC (W)
Utah Royals (W)
Angel City FC (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Angel City FC (W)
San Diego Wave (W)
Angel City FC (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Angel City FC (W)
Seattle Reign (W)
Angel City FC (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Angel City FC (W)
Kansas City NWSL (W)
Angel City FC (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ North Carolina
Angel City FC (W)
Nữ North Carolina
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Chicago Red Stars
Angel City FC (W)
Nữ Chicago Red Stars
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Racing Louisville (W)
Angel City FC (W)
Racing Louisville (W)
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Angel City FC (W)
Bay FC (W)
Angel City FC (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Utah Royals (W)
Angel City FC (W)
Utah Royals (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Angel City FC (W)
Nữ Washington Spirit
Angel City FC (W)
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Angel City FC (W)
Nữ Orlando Pride
Angel City FC (W)
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Sky Blue FC
Angel City FC (W)
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Angel City FC (W)
Nữ Houston Dash
Angel City FC (W)
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Seattle Reign (W)
Angel City FC (W)
Seattle Reign (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Angel City FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
Angel City FC (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
4 | 4 | 5 |
Chủ vs Last 7 |
3 | 1 | 4 |
Khách vs Top 7 |
4 | 2 | 4 |
Khách vs Last 7 |
2 | 4 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 9
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.9
-
13 Tổng số mất bàn 14
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.4
-
20% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 30%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 13 | 0 | 9 | 10 | 0 | 12 | 10.6 | 2.6 |
8 | 11 | 0 | 13 | 10 | 0 | 14 | 9.6 | 2.7 |
6 | 6 | 0 | 10 | 10 | 0 | 6 | 10.6 | 2.7 |
5 | 7 | 1 | 11 | 8 | 0 | 11 | 8.3 | 2.3 |
4 | 5 | 1 | 5 | 7 | 0 | 4 | 8.4 | 2.4 |
3 | 5 | 3 | 4 | 5 | 0 | 7 | 9.3 | 2.9 |
3 trận sắp tới
Racing Louisville (W) |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
|
7 Ngày |
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Chicago Red Stars
|
13 Ngày |
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
|
22 Ngày |
Angel City FC (W) |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Kansas City NWSL (W)
|
9 Ngày |
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Houston Dash
|
15 Ngày |
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
22 Ngày |