



3
0
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 8 | 7 | 6 | 10 | 31 | 3 | 38% |
Chủ | 10 | 3 | 3 | 4 | 0 | 12 | 8 | 30% |
Khách | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 19 | 3 | 45% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% | |
Tất cả | 21 | 9 | 8 | 4 | 8 | 35 | 2 | 43% |
Chủ | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | 10 | 20% |
Khách | 11 | 7 | 4 | 0 | 11 | 25 | 1 | 64% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 8 | 7 | 6 | 6 | 31 | 4 | 38% |
Chủ | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | 2 | 45% |
Khách | 10 | 3 | 3 | 4 | 0 | 12 | 9 | 30% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% | |
Tất cả | 21 | 6 | 8 | 7 | -1 | 26 | 7 | 29% |
Chủ | 11 | 3 | 5 | 3 | 0 | 14 | 5 | 27% |
Khách | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | 9 | 30% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
|
11 | 11 | 41 | 41 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
|
12 | 12 | 33 | 33 |
-1/1.5
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
|
30 | 30 | 50 | 50 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
NWSLCup
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1.5
T
H
|
3
1.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
|
22 | 22 | 22 | 22 |
-1
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1.5/2
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
-1
H
B
|
3
1/1.5
H
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Sky Blue FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Nữ Sky Blue FC
Bay FC (W)
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
|
2.5
X
|
CNCF WCC
|
Vancouver Whitecaps W
Nữ Sky Blue FC
Vancouver Whitecaps W
Nữ Sky Blue FC
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
4/4.5
2
T
T
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Angel City FC (W)
Nữ Sky Blue FC
Angel City FC (W)
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
CNCF WCC
|
Alianza FC San Salvador (W)
Nữ Sky Blue FC
Alianza FC San Salvador (W)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
6/6.5
2.5/3
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Utah Royals (W)
Nữ Sky Blue FC
Utah Royals (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CNCF WCC
|
Nữ Sky Blue FC
Monterrey (W)
Nữ Sky Blue FC
Monterrey (W)
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
H
|
3/3.5
1.5
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Houston Dash
Nữ Sky Blue FC
Nữ Houston Dash
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Bay FC (W)
Nữ Sky Blue FC
Bay FC (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ Sky Blue FC
Utah Royals (W)
Nữ Sky Blue FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Kansas City NWSL (W)
Nữ Sky Blue FC
Kansas City NWSL (W)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CNCF WCC
|
Nữ Tigres(N)
Nữ Sky Blue FC
Nữ Tigres(N)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CNCF WCC
|
Club America (W)
Nữ Sky Blue FC
Club America (W)
Nữ Sky Blue FC
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Portland Thorns FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
San Diego Wave (W)
Nữ Portland Thorns FC
San Diego Wave (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Portland Thorns FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Utah Royals (W)
Nữ Portland Thorns FC
Utah Royals (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Kansas City NWSL (W)
Nữ Portland Thorns FC
Kansas City NWSL (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Portland Thorns FC
Nữ North Carolina
Nữ Portland Thorns FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Seattle Reign (W)
Nữ Portland Thorns FC
Seattle Reign (W)
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
Bay FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CNCF WCC
|
Club America (W)(N)
Nữ Portland Thorns FC
Club America (W)(N)
Nữ Portland Thorns FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CNCF WCC
|
Nữ Tigres
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Tigres
Nữ Portland Thorns FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Portland Thorns FC
San Diego Wave (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Orlando Pride
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
|
23 | 3 3 | 23 | 3 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Portland Thorns FC
Seattle Reign (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ Portland Thorns FC
Utah Royals (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
4 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 7 |
4 | 5 | 3 |
Khách vs Top 7 |
5 | 2 | 2 |
Khách vs Last 7 |
3 | 5 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 14
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.4
-
6 Tổng số mất bàn 12
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.2
-
60% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
10% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 11 | 0 | 8 | 7 | 0 | 12 | 10.3 | 2.7 |
8 | 11 | 0 | 13 | 10 | 0 | 14 | 9.6 | 2.7 |
6 | 6 | 0 | 10 | 10 | 0 | 6 | 10.6 | 2.7 |
5 | 7 | 1 | 11 | 8 | 0 | 11 | 8.3 | 2.3 |
4 | 5 | 1 | 5 | 7 | 0 | 4 | 8.4 | 2.4 |
3 | 5 | 3 | 4 | 5 | 0 | 7 | 9.3 | 2.9 |
3 trận sắp tới
Nữ Sky Blue FC |
||
---|---|---|
CNCF WCC
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
|
5 Ngày |
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Seattle Reign (W)
|
9 Ngày |
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ Sky Blue FC
|
15 Ngày |
Nữ Portland Thorns FC |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Bay FC (W)
|
8 Ngày |
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Portland Thorns FC
|
14 Ngày |
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
23 Ngày |