Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 6 | 3 | 10 | -13 | 21 | 10 | 32% |
Chủ | 9 | 3 | 0 | 6 | -12 | 9 | 11 | 33% |
Khách | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | 9 | 30% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 33% | |
Tất cả | 19 | 5 | 8 | 6 | -4 | 23 | 8 | 26% |
Chủ | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | 10 | 33% |
Khách | 10 | 2 | 6 | 2 | 0 | 12 | 7 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 7 | 5 | 7 | -9 | 26 | 8 | 37% |
Chủ | 10 | 6 | 1 | 3 | -1 | 19 | 6 | 60% |
Khách | 9 | 1 | 4 | 4 | -8 | 7 | 10 | 11% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | 33% | |
Tất cả | 19 | 8 | 7 | 4 | 3 | 31 | 5 | 42% |
Chủ | 10 | 5 | 3 | 2 | 4 | 18 | 4 | 50% |
Khách | 9 | 3 | 4 | 2 | -1 | 13 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0
B
B
|
2.5/3
X
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
|
00 | 00 | 31 | 31 |
0
B
H
|
2.5
1
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
|
12 | 12 | 14 | 14 |
1
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Pitea IF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
|
2.5
T
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Brommapojkarna
Nữ Pitea IF
Nữ Brommapojkarna
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SWEC-W
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Pitea IF
Nữ Sunnana SK
Nữ Pitea IF
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Pitea IF
Nữ AIK Solna
Nữ Pitea IF
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Pitea IF
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Alingsas (W)
Nữ Pitea IF
Alingsas (W)
Nữ Pitea IF
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
Nữ Hammarby
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Nữ Pitea IF
Bodo Glimt (W)
Nữ Pitea IF
Bodo Glimt (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ BK Hacken
Nữ Pitea IF
Nữ BK Hacken
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Malmo
Nữ Pitea IF
Nữ Malmo
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Pitea IF
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Pitea IF
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Vaxjo (W)
Nữ Pitea IF
Vaxjo (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Pitea IF
Nữ Brommapojkarna
Nữ Pitea IF
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Alingsas (W)
Nữ Pitea IF
Alingsas (W)
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Pitea IF
Nữ Djurgardens
Nữ Pitea IF
|
11 | 33 | 11 | 33 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ AIK Solna
Nữ Pitea IF
Nữ AIK Solna
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Vittsjo GIK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWEC-W
|
Nữ Jitex BK
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Jitex BK
Nữ Vittsjo GIK
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
|
3.5
X
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Vittsjo GIK
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
|
2.5
X
|
SWE WD1
|
Alingsas (W)
Nữ Vittsjo GIK
Alingsas (W)
Nữ Vittsjo GIK
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ FC Rosengard
Nữ Vittsjo GIK
Nữ FC Rosengard
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ BK Hacken
Nữ Vittsjo GIK
Nữ BK Hacken
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Linkopings FC
Nữ Vittsjo GIK
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Djurgardens
Nữ Vittsjo GIK
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Pitea IF
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Brondby
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Brondby
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ Malmo
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Malmo
Nữ Vittsjo GIK
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Vittsjo GIK
Nữ FC Rosengard
Nữ Vittsjo GIK
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Alingsas (W)
Nữ Vittsjo GIK
Alingsas (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Hammarby
Nữ Vittsjo GIK
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Malmo
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Malmo
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Linkopings FC
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Linkopings FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Vittsjo GIK
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ AIK Solna
Nữ Vittsjo GIK
Nữ AIK Solna
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ Vittsjo GIK
Vaxjo (W)
Nữ Vittsjo GIK
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Djurgardens
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Djurgardens
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Vittsjo GIK
Nữ BK Hacken
Nữ Vittsjo GIK
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
2 | 1 | 5 |
Chủ vs Last 7 |
4 | 2 | 5 |
Khách vs Top 7 |
2 | 2 | 4 |
Khách vs Last 7 |
5 | 3 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 12
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.2
-
20 Tổng số mất bàn 18
-
2 Trung bình mất bàn 1.8
-
40% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 10%
-
50% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | 10.9 | 2.1 |
18 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 10.3 | 2.0 |
17 | 3 | 0 | 4 | 4 | 1 | 2 | 10.1 | 1.9 |
16 | 2 | 0 | 5 | 5 | 2 | 0 | 12.7 | 2.0 |
15 | 1 | 0 | 5 | 4 | 0 | 2 | 11.1 | 3.1 |
14 | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 11.0 | 0.9 |
13 | 2 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 11.9 | 1.6 |
12 | 3 | 0 | 4 | 6 | 0 | 1 | 10.9 | 1.7 |
11 | 2 | 0 | 5 | 4 | 0 | 3 | 10.4 | 1.4 |
10 | 2 | 0 | 5 | 5 | 1 | 1 | 9.4 | 2.1 |
3 trận sắp tới
Nữ Pitea IF |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Djurgardens
|
7 Ngày |
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ Pitea IF
|
14 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
|
21 Ngày |
Nữ Vittsjo GIK |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Kristianstads DFF
|
7 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Vittsjo GIK
|
14 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Hammarby
|
21 Ngày |