Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 5 | 17 | -22 | 29 | 11 | 27% |
Chủ | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | 11 | 27% |
Khách | 15 | 4 | 2 | 9 | -15 | 14 | 12 | 27% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% | |
Tất cả | 30 | 5 | 14 | 11 | -12 | 29 | 12 | 17% |
Chủ | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | 11 | 20% |
Khách | 15 | 2 | 8 | 5 | -8 | 14 | 12 | 13% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 4 | 9 | 17 | -25 | 21 | 14 | 13% |
Chủ | 16 | 2 | 4 | 10 | -12 | 10 | 13 | 12% |
Khách | 14 | 2 | 5 | 7 | -13 | 11 | 14 | 14% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | 0% | |
Tất cả | 30 | 1 | 18 | 11 | -16 | 21 | 13 | 3% |
Chủ | 16 | 1 | 9 | 6 | -8 | 12 | 12 | 6% |
Khách | 14 | 0 | 9 | 5 | -8 | 9 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
T
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
|
11 | 11 | 42 | 42 |
1
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
|
20 | 20 | 21 | 21 |
1
H
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
|
01 | 01 | 23 | 23 |
-0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
|
10 | 10 | 31 | 31 |
-0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-1
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gyeongnam FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings
Gyeongnam FC
Suwon Samsung Bluewings
Gyeongnam FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
|
3/3.5
X
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Gimpo FC
Gyeongnam FC
Gimpo FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Gyeongnam FC
Cheongju Jikji FC
Gyeongnam FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
KOR D2
|
Seongnam FC
Gyeongnam FC
Seongnam FC
Gyeongnam FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Seoul E-Land FC
Gyeongnam FC
Seoul E-Land FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Gyeongnam FC
Chungnam Asan
Gyeongnam FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Busan IPark
Gyeongnam FC
Busan IPark
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Gyeongnam FC
Cheonan City FC
Gyeongnam FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Incheon United FC
Gyeongnam FC
Incheon United FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Gyeongnam FC
Jeonnam Dragons
Gyeongnam FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Suwon Samsung Bluewings
Gyeongnam FC
Suwon Samsung Bluewings
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Gyeongnam FC
Gimpo FC
Gyeongnam FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Hwaseong FC
Gyeongnam FC
Hwaseong FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Gyeongnam FC
Cheongju Jikji FC
Gyeongnam FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Cheonan City FC
Gyeongnam FC
Cheonan City FC
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Chungnam Asan
Gyeongnam FC
Chungnam Asan
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Ansan Greeners FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Cheongju Jikji FC
Ansan Greeners FC
Cheongju Jikji FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
|
2/2.5
X
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Busan IPark
Ansan Greeners FC
Busan IPark
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Seongnam FC
Ansan Greeners FC
Seongnam FC
Ansan Greeners FC
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Hwaseong FC
Ansan Greeners FC
Hwaseong FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Ansan Greeners FC
Jeonnam Dragons
Ansan Greeners FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Chungnam Asan
Ansan Greeners FC
Chungnam Asan
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings
Ansan Greeners FC
Suwon Samsung Bluewings
Ansan Greeners FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Cheongju Jikji FC
Ansan Greeners FC
Cheongju Jikji FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Incheon United FC
Ansan Greeners FC
Incheon United FC
Ansan Greeners FC
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Ansan Greeners FC
Gimpo FC
Ansan Greeners FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Seoul E-Land FC
Ansan Greeners FC
Seoul E-Land FC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Cheonan City FC
Ansan Greeners FC
Cheonan City FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Bucheon FC 1995
Ansan Greeners FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Hwaseong FC
Ansan Greeners FC
Hwaseong FC
Ansan Greeners FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Busan IPark
Ansan Greeners FC
Busan IPark
Ansan Greeners FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Seongnam FC
Ansan Greeners FC
Seongnam FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Ansan Greeners FC
Cheongju Jikji FC
Ansan Greeners FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Incheon United FC
Ansan Greeners FC
Incheon United FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Ansan Greeners FC
Seoul E-Land FC
Ansan Greeners FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
3 | 2 | 8 |
Chủ vs Last 7 |
5 | 3 | 8 |
Khách vs Top 7 |
2 | 2 | 10 |
Khách vs Last 7 |
2 | 7 | 7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 8
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.8
-
16 Tổng số mất bàn 23
-
1.6 Trung bình mất bàn 2.3
-
30% TL thắng 0%
-
20% TL hòa 20%
-
50% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | 8.1 | 4.3 |
29 | 1 | 0 | 6 | 4 | 0 | 3 | 8.1 | 3.1 |
28 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 7.6 | 3.9 |
27 | 1 | 0 | 6 | 4 | 0 | 3 | 8.1 | 5.4 |
26 | 3 | 0 | 4 | 2 | 0 | 5 | 8.3 | 3.9 |
25 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | 8.6 | 3.4 |
24 | 1 | 1 | 5 | 3 | 0 | 4 | 8.4 | 4.4 |
23 | 2 | 0 | 5 | 3 | 1 | 3 | 9.4 | 4.3 |
22 | 3 | 1 | 3 | 5 | 0 | 2 | 9.0 | 3.6 |
21 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 8.6 | 4.0 |
3 trận sắp tới
Gyeongnam FC |
||
---|---|---|
KOR D2
|
Busan IPark
Gyeongnam FC
|
7 Ngày |
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Jeonnam Dragons
|
10 Ngày |
KOR D2
|
Chungnam Asan
Gyeongnam FC
|
14 Ngày |
Ansan Greeners FC |
||
---|---|---|
KOR D2
|
Gimpo FC
Ansan Greeners FC
|
6 Ngày |
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Chungnam Asan
|
10 Ngày |
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Ansan Greeners FC
|
14 Ngày |