



0
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 6 | 8 | 16 | -22 | 26 | 12 | 20% |
Chủ | 15 | 2 | 4 | 9 | -14 | 10 | 14 | 13% |
Khách | 15 | 4 | 4 | 7 | -8 | 16 | 11 | 27% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | 0% | |
Tất cả | 30 | 7 | 13 | 10 | -6 | 34 | 10 | 23% |
Chủ | 15 | 3 | 8 | 4 | -2 | 17 | 10 | 20% |
Khách | 15 | 4 | 5 | 6 | -4 | 17 | 11 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 6 | 6 | 18 | -17 | 24 | 13 | 20% |
Chủ | 16 | 3 | 3 | 10 | -7 | 12 | 12 | 19% |
Khách | 14 | 3 | 3 | 8 | -10 | 12 | 13 | 21% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% | |
Tất cả | 30 | 2 | 14 | 14 | -20 | 20 | 14 | 7% |
Chủ | 16 | 1 | 6 | 9 | -13 | 9 | 14 | 6% |
Khách | 14 | 1 | 8 | 5 | -7 | 11 | 13 | 7% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
|
10 | 10 | 22 | 22 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
KCL
|
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
|
01 | 01 | 13 | 13 |
|
|
KCL
|
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cheongju Jikji FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Cheongju Jikji FC
Ansan Greeners FC
Cheongju Jikji FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
|
2/2.5
X
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Seongnam FC
Cheongju Jikji FC
Seongnam FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Gyeongnam FC
Cheongju Jikji FC
Gyeongnam FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Busan IPark
Cheongju Jikji FC
Busan IPark
Cheongju Jikji FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Incheon United FC
Cheongju Jikji FC
Incheon United FC
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Cheongju Jikji FC
Ansan Greeners FC
Cheongju Jikji FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings
Cheongju Jikji FC
Suwon Samsung Bluewings
Cheongju Jikji FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Seoul E-Land FC
Cheongju Jikji FC
Seoul E-Land FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji FC
Jeonnam Dragons
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Busan IPark
Cheongju Jikji FC
Busan IPark
Cheongju Jikji FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Seongnam FC
Cheongju Jikji FC
Seongnam FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Chungnam Asan
Cheongju Jikji FC
Chungnam Asan
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Gyeongnam FC
Cheongju Jikji FC
Gyeongnam FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Ansan Greeners FC
Cheongju Jikji FC
Ansan Greeners FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji FC
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji FC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Busan IPark
Cheongju Jikji FC
Busan IPark
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Cheonan City FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Hwaseong FC
Cheonan City FC
Hwaseong FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
|
2/2.5
T
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Incheon United FC
Cheonan City FC
Incheon United FC
|
03 | 3 4 | 03 | 3 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Cheonan City FC
Gimpo FC
Cheonan City FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Seoul E-Land FC
Cheonan City FC
Seoul E-Land FC
|
03 | 2 5 | 03 | 2 5 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Cheonan City FC
Bucheon FC 1995
Cheonan City FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Busan IPark
Cheonan City FC
Busan IPark
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Cheonan City FC
Jeonnam Dragons
Cheonan City FC
|
00 | 3 4 | 00 | 3 4 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Suwon Samsung Bluewings
Cheonan City FC
Suwon Samsung Bluewings
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Gyeongnam FC
Cheonan City FC
Gyeongnam FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Hwaseong FC
Cheonan City FC
Hwaseong FC
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Seongnam FC
Cheonan City FC
Seongnam FC
Cheonan City FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Cheonan City FC
Ansan Greeners FC
Cheonan City FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Seoul E-Land FC
Cheonan City FC
Seoul E-Land FC
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Cheonan City FC
Chungnam Asan
Cheonan City FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Cheonan City FC
Gimpo FC
Cheonan City FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Incheon United FC
Cheonan City FC
Incheon United FC
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Cheonan City FC
Gyeongnam FC
Cheonan City FC
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Seongnam FC
Cheonan City FC
Seongnam FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings
Cheonan City FC
Suwon Samsung Bluewings
Cheonan City FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
3 | 5 | 8 |
Chủ vs Last 7 |
3 | 3 | 8 |
Khách vs Top 7 |
3 | 3 | 8 |
Khách vs Last 7 |
3 | 3 | 10 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 20
-
0.7 Trung bình ghi bàn 2
-
15 Tổng số mất bàn 20
-
1.5 Trung bình mất bàn 2
-
20% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 20%
-
50% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | 8.1 | 4.3 |
29 | 1 | 0 | 6 | 4 | 0 | 3 | 8.1 | 3.1 |
28 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 7.6 | 3.9 |
27 | 1 | 0 | 6 | 4 | 0 | 3 | 8.1 | 5.4 |
26 | 3 | 0 | 4 | 2 | 0 | 5 | 8.3 | 3.9 |
25 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | 8.6 | 3.4 |
24 | 1 | 1 | 5 | 3 | 0 | 4 | 8.4 | 4.4 |
23 | 2 | 0 | 5 | 3 | 1 | 3 | 9.4 | 4.3 |
22 | 3 | 1 | 3 | 5 | 0 | 2 | 9.0 | 3.6 |
21 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 8.6 | 4.0 |
3 trận sắp tới
Cheongju Jikji FC |
||
---|---|---|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Cheongju Jikji FC
|
7 Ngày |
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
|
10 Ngày |
KOR D2
|
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
|
14 Ngày |
Cheonan City FC |
||
---|---|---|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Cheonan City FC
|
8 Ngày |
KOR D2
|
Cheonan City FC
Busan IPark
|
11 Ngày |
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings
Cheonan City FC
|
15 Ngày |