



3
2
Hết
2 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 13 | 10 | 8 | 7 | 49 | 4 | 42% |
Chủ | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | 3 | 50% |
Khách | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | 8 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% | |
Tất cả | 31 | 11 | 13 | 7 | 4 | 46 | 5 | 35% |
Chủ | 16 | 6 | 7 | 3 | 2 | 25 | 1 | 38% |
Khách | 15 | 5 | 6 | 4 | 2 | 21 | 7 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 14 | 7 | 10 | 4 | 49 | 3 | 45% |
Chủ | 15 | 7 | 5 | 3 | 7 | 26 | 4 | 47% |
Khách | 16 | 7 | 2 | 7 | -3 | 23 | 6 | 44% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% | |
Tất cả | 31 | 8 | 14 | 9 | -2 | 38 | 9 | 26% |
Chủ | 15 | 5 | 6 | 4 | 0 | 21 | 7 | 33% |
Khách | 16 | 3 | 8 | 5 | -2 | 17 | 10 | 19% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
|
01 | 01 | 31 | 31 |
0/0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
|
11 | 11 | 34 | 34 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
|
11 | 11 | 41 | 41 |
0
B
H
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
|
22 | 22 | 52 | 52 |
0
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
X
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5/1
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0.5
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
|
02 | 02 | 02 | 02 |
1
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
H
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Jeonnam Dragons
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Busan IPark
Jeonnam Dragons
Busan IPark
Jeonnam Dragons
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
|
2.5
X
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Hwaseong FC
Jeonnam Dragons
Hwaseong FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Seoul E-Land FC
Jeonnam Dragons
Seoul E-Land FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Jeonnam Dragons
Gimpo FC
Jeonnam Dragons
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Ansan Greeners FC
Jeonnam Dragons
Ansan Greeners FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Cheonan City FC
Jeonnam Dragons
Cheonan City FC
|
00 | 34 | 00 | 34 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
KOR D2
|
Seongnam FC
Jeonnam Dragons
Seongnam FC
Jeonnam Dragons
|
00 | 22 | 00 | 22 |
H
H
|
2.5
1
T
X
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Suwon Samsung Bluewings
Jeonnam Dragons
Suwon Samsung Bluewings
|
02 | 34 | 02 | 34 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Gyeongnam FC
Jeonnam Dragons
Gyeongnam FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Incheon United FC
Jeonnam Dragons
Incheon United FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji FC
Jeonnam Dragons
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Gimpo FC
Jeonnam Dragons
Gimpo FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Busan IPark
Jeonnam Dragons
Busan IPark
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Seoul E-Land FC
Jeonnam Dragons
Seoul E-Land FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Hwaseong FC
Jeonnam Dragons
Hwaseong FC
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Incheon United FC
Jeonnam Dragons
Incheon United FC
Jeonnam Dragons
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji FC
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji FC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Seongnam FC
Jeonnam Dragons
Seongnam FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Bucheon FC 1995
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
Seoul E-Land FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
|
2.5
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Incheon United FC
Bucheon FC 1995
Incheon United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
KFAC
|
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Cheonan City FC
Bucheon FC 1995
Cheonan City FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KFAC
|
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
Gwangju FC
Bucheon FC 1995
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Seongnam FC
Bucheon FC 1995
Seongnam FC
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Busan IPark
Bucheon FC 1995
Busan IPark
Bucheon FC 1995
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
|
21 | 5 3 | 21 | 5 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
Gimpo FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Hwaseong FC
Bucheon FC 1995
Hwaseong FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KFAC
|
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Bucheon FC 1995
Ansan Greeners FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
Seoul E-Land FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Incheon United FC
Bucheon FC 1995
Incheon United FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings
Bucheon FC 1995
Suwon Samsung Bluewings
Bucheon FC 1995
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
3 | 4 | 5 |
Chủ vs Last 7 |
9 | 6 | 3 |
Khách vs Top 7 |
3 | 4 | 6 |
Khách vs Last 7 |
11 | 3 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 10
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1
-
20 Tổng số mất bàn 15
-
2 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 20%
-
50% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | 8.1 | 4.3 |
29 | 1 | 0 | 6 | 4 | 0 | 3 | 8.1 | 3.1 |
28 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 7.6 | 3.9 |
27 | 1 | 0 | 6 | 4 | 0 | 3 | 8.1 | 5.4 |
26 | 3 | 0 | 4 | 2 | 0 | 5 | 8.3 | 3.9 |
25 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | 8.6 | 3.4 |
24 | 1 | 1 | 5 | 3 | 0 | 4 | 8.4 | 4.4 |
23 | 2 | 0 | 5 | 3 | 1 | 3 | 9.4 | 4.3 |
22 | 3 | 1 | 3 | 5 | 0 | 2 | 9.0 | 3.6 |
21 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 8.6 | 4.0 |
3 trận sắp tới
Jeonnam Dragons |
||
---|---|---|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Cheonan City FC
|
8 Ngày |
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Jeonnam Dragons
|
11 Ngày |
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Ansan Greeners FC
|
15 Ngày |
Bucheon FC 1995 |
||
---|---|---|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings
Bucheon FC 1995
|
7 Ngày |
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Seongnam FC
|
11 Ngày |
KOR D2
|
Busan IPark
Bucheon FC 1995
|
15 Ngày |