



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 8 | 11 | -4 | 41 | 7 | 37% |
Chủ | 15 | 5 | 6 | 4 | -3 | 21 | 8 | 33% |
Khách | 15 | 6 | 2 | 7 | -1 | 20 | 6 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% | |
Tất cả | 30 | 9 | 14 | 7 | -2 | 41 | 5 | 30% |
Chủ | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | 10 | 27% |
Khách | 15 | 5 | 9 | 1 | 3 | 24 | 3 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 13 | 9 | 8 | 3 | 48 | 3 | 43% |
Chủ | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | 4 | 47% |
Khách | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | 2 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | 50% | |
Tất cả | 30 | 8 | 17 | 5 | 6 | 41 | 4 | 27% |
Chủ | 15 | 3 | 8 | 4 | 0 | 17 | 9 | 20% |
Khách | 15 | 5 | 9 | 1 | 6 | 24 | 1 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D1
|
Gangwon FC
Daejeon Citizen
Gangwon FC
Daejeon Citizen
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
KOR D1
|
Daejeon Citizen
Gangwon FC
Daejeon Citizen
Gangwon FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D1
|
Daejeon Citizen
Gangwon FC
Daejeon Citizen
Gangwon FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Gangwon FC
Daejeon Citizen
Gangwon FC
Daejeon Citizen
|
12 | 12 | 33 | 33 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D1
|
Daejeon Citizen
Gangwon FC
Daejeon Citizen
Gangwon FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D1
|
Daejeon Citizen
Gangwon FC
Daejeon Citizen
Gangwon FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Gangwon FC
Daejeon Citizen
Gangwon FC
Daejeon Citizen
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5
1
X
T
|
KOR D1
|
Gangwon FC
Daejeon Citizen
Gangwon FC
Daejeon Citizen
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Daejeon Citizen
Gangwon FC
Daejeon Citizen
Gangwon FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
KOR D1
|
Gangwon FC
Daejeon Citizen
Gangwon FC
Daejeon Citizen
|
31 | 31 | 41 | 41 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D1
|
Daejeon Citizen
Gangwon FC
Daejeon Citizen
Gangwon FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Gangwon FC
Daejeon Citizen
Gangwon FC
Daejeon Citizen
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
KOR D2
|
Daejeon Citizen
Gangwon FC
Daejeon Citizen
Gangwon FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Gangwon FC
Daejeon Citizen
Gangwon FC
Daejeon Citizen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
|
2/2.5
X
|
KOR D2
|
Daejeon Citizen
Gangwon FC
Daejeon Citizen
Gangwon FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
|
2/2.5
X
|
KOR D2
|
Daejeon Citizen
Gangwon FC
Daejeon Citizen
Gangwon FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
KOR D2
|
Gangwon FC
Daejeon Citizen
Gangwon FC
Daejeon Citizen
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
KOR D2
|
Daejeon Citizen
Gangwon FC
Daejeon Citizen
Gangwon FC
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0.5/1
T
|
2.5/3
T
|
KOR D2
|
Gangwon FC
Daejeon Citizen
Gangwon FC
Daejeon Citizen
|
01 | 01 | 13 | 13 |
|
|
KOR D1
|
Gangwon FC
Daejeon Citizen
Gangwon FC
Daejeon Citizen
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0.5
B
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gangwon FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D1
|
Suwon FC
Gangwon FC
Suwon FC
Gangwon FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ACLE
|
Gangwon FC
Shanghai Shenhua
Gangwon FC
Shanghai Shenhua
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
KOR D1
|
Gangwon FC
FC Seoul
Gangwon FC
FC Seoul
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Gangwon FC
Pohang Steelers
Gangwon FC
Pohang Steelers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KFAC
|
Gangwon FC
Jeonbuk Hyundai Motors
Gangwon FC
Jeonbuk Hyundai Motors
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
KOR D1
|
Gwangju FC
Gangwon FC
Gwangju FC
Gangwon FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KFAC
|
Jeonbuk Hyundai Motors
Gangwon FC
Jeonbuk Hyundai Motors
Gangwon FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Jeju United FC
Gangwon FC
Jeju United FC
Gangwon FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Gangwon FC
Gimcheon Sangmu
Gangwon FC
Gimcheon Sangmu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Gangwon FC
Ulsan Hyundai
Gangwon FC
Ulsan Hyundai
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Jeonbuk Hyundai Motors
Gangwon FC
Jeonbuk Hyundai Motors
Gangwon FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
KOR D1
|
Gangwon FC
Daejeon Citizen
Gangwon FC
Daejeon Citizen
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
KFAC
|
Daegu FC
Gangwon FC
Daegu FC
Gangwon FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Suwon FC
Gangwon FC
Suwon FC
Gangwon FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Gangwon FC
Daegu FC
Gangwon FC
Daegu FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
FC Seoul
Gangwon FC
FC Seoul
Gangwon FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Gangwon FC
Jeonbuk Hyundai Motors
Gangwon FC
Jeonbuk Hyundai Motors
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D1
|
Pohang Steelers
Gangwon FC
Pohang Steelers
Gangwon FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D1
|
Gangwon FC
FC Anyang
Gangwon FC
FC Anyang
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D1
|
Gwangju FC
Gangwon FC
Gwangju FC
Gangwon FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Daejeon Citizen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D1
|
Daejeon Citizen
Daegu FC
Daejeon Citizen
Daegu FC
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
KOR D1
|
Jeonbuk Hyundai Motors
Daejeon Citizen
Jeonbuk Hyundai Motors
Daejeon Citizen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Daejeon Citizen
Gimcheon Sangmu
Daejeon Citizen
Gimcheon Sangmu
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
KOR D1
|
FC Anyang
Daejeon Citizen
FC Anyang
Daejeon Citizen
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
KOR D1
|
Gwangju FC
Daejeon Citizen
Gwangju FC
Daejeon Citizen
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Daejeon Citizen
Suwon FC
Daejeon Citizen
Suwon FC
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D1
|
Daejeon Citizen
FC Seoul
Daejeon Citizen
FC Seoul
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Ulsan Hyundai
Daejeon Citizen
Ulsan Hyundai
Daejeon Citizen
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D1
|
Gangwon FC
Daejeon Citizen
Gangwon FC
Daejeon Citizen
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
KOR D1
|
Daejeon Citizen
Jeju United FC
Daejeon Citizen
Jeju United FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Gwangju FC
Daejeon Citizen
Gwangju FC
Daejeon Citizen
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
KOR D1
|
Daejeon Citizen
Gimcheon Sangmu
Daejeon Citizen
Gimcheon Sangmu
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
KOR D1
|
FC Anyang
Daejeon Citizen
FC Anyang
Daejeon Citizen
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Daejeon Citizen
Pohang Steelers
Daejeon Citizen
Pohang Steelers
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D1
|
Daejeon Citizen
Daegu FC
Daejeon Citizen
Daegu FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Suwon FC
Daejeon Citizen
Suwon FC
Daejeon Citizen
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
KFAC
|
Daejeon Citizen
Jeonbuk Hyundai Motors
Daejeon Citizen
Jeonbuk Hyundai Motors
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Daejeon Citizen
FC Seoul
Daejeon Citizen
FC Seoul
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Jeonbuk Hyundai Motors
Daejeon Citizen
Jeonbuk Hyundai Motors
Daejeon Citizen
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Daejeon Citizen
FC Anyang
Daejeon Citizen
FC Anyang
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
6 | 5 | 6 |
Chủ vs Last 6 |
5 | 3 | 5 |
Khách vs Top 6 |
6 | 3 | 4 |
Khách vs Last 6 |
7 | 6 | 4 |
Chấn thương
-
31 Bruno de Oliveira SouzaLee Chang Keun 1
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 15
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
9 Tổng số mất bàn 16
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.6
-
40% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 20%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9.5 | 3.5 |
29 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 10.0 | 4.0 |
28 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 9.7 | 4.7 |
27 | 5 | 0 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8.3 | 4.3 |
26 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | 7.8 | 4.2 |
25 | 4 | 1 | 1 | 3 | 0 | 3 | 8.5 | 5.3 |
24 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 7.5 | 3.7 |
23 | 3 | 1 | 2 | 4 | 0 | 2 | 9.7 | 3.0 |
22 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 10.7 | 4.5 |
21 | 1 | 0 | 5 | 5 | 0 | 1 | 9.8 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Gangwon FC |
||
---|---|---|
ACLE
|
Chengdu Rongcheng
Gangwon FC
|
3 Ngày |
KOR D1
|
Gangwon FC
FC Anyang
|
8 Ngày |
KOR D1
|
Daegu FC
Gangwon FC
|
21 Ngày |
Daejeon Citizen |
||
---|---|---|
KOR D1
|
Pohang Steelers
Daejeon Citizen
|
8 Ngày |
KOR D1
|
Daejeon Citizen
Jeju United FC
|
21 Ngày |