Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 2 | 5 | 16 | -54 | 11 | 10 | 9% |
Chủ | 12 | 1 | 3 | 8 | -27 | 6 | 10 | 8% |
Khách | 11 | 1 | 2 | 8 | -27 | 5 | 9 | 9% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -17 | 1 | 0% | |
Tất cả | 23 | 3 | 9 | 11 | -24 | 18 | 9 | 13% |
Chủ | 12 | 0 | 4 | 8 | -17 | 4 | 10 | 0% |
Khách | 11 | 3 | 5 | 3 | -7 | 14 | 7 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 4 | 1 | 18 | -40 | 13 | 9 | 17% |
Chủ | 11 | 2 | 0 | 9 | -24 | 6 | 9 | 18% |
Khách | 12 | 2 | 1 | 9 | -16 | 7 | 8 | 17% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | 17% | |
Tất cả | 23 | 2 | 9 | 12 | -14 | 15 | 10 | 9% |
Chủ | 11 | 1 | 2 | 8 | -10 | 5 | 9 | 9% |
Khách | 12 | 1 | 7 | 4 | -4 | 10 | 9 | 8% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FAR D1
|
TB'FCS'Royn
FC Suduroy
TB'FCS'Royn
FC Suduroy
|
23 | 23 | 23 | 23 |
0
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FAR D1
|
FC Suduroy
TB'FCS'Royn
FC Suduroy
TB'FCS'Royn
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FAR Cup
|
FC Suduroy
TB'FCS'Royn
FC Suduroy
TB'FCS'Royn
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FAR Cup
|
TB'FCS'Royn
FC Suduroy
TB'FCS'Royn
FC Suduroy
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
TB'FCS'Royn
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FAR D1
|
TB'FCS'Royn
B36 Torshavn
TB'FCS'Royn
B36 Torshavn
|
01 | 05 | 01 | 05 |
B
|
3/3.5
T
|
FAR D1
|
NSI Runavik
TB'FCS'Royn
NSI Runavik
TB'FCS'Royn
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
4.5
2
X
X
|
FAR D1
|
TB'FCS'Royn
HB Torshavn
TB'FCS'Royn
HB Torshavn
|
24 | 27 | 24 | 27 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
FAR D1
|
07 Vestur Sorvagur
TB'FCS'Royn
07 Vestur Sorvagur
TB'FCS'Royn
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FAR D1
|
EB Streymur
TB'FCS'Royn
EB Streymur
TB'FCS'Royn
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
FAR D1
|
TB'FCS'Royn
FC Suduroy
TB'FCS'Royn
FC Suduroy
|
23 | 23 | 23 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FAR D1
|
B36 Torshavn
TB'FCS'Royn
B36 Torshavn
TB'FCS'Royn
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
FAR D1
|
TB'FCS'Royn
NSI Runavik
TB'FCS'Royn
NSI Runavik
|
04 | 26 | 04 | 26 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
FAR D1
|
HB Torshavn
TB'FCS'Royn
HB Torshavn
TB'FCS'Royn
|
00 | 41 | 00 | 41 |
B
T
|
4
1.5/2
T
X
|
FAR D1
|
TB'FCS'Royn
EB Streymur
TB'FCS'Royn
EB Streymur
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
FAR D1
|
TB'FCS'Royn
Vikingur Gotu
TB'FCS'Royn
Vikingur Gotu
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
FAR D1
|
Toftir B68
TB'FCS'Royn
Toftir B68
TB'FCS'Royn
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FAR D1
|
TB'FCS'Royn
KI Klaksvik
TB'FCS'Royn
KI Klaksvik
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
5
2
H
H
|
FAR D1
|
07 Vestur Sorvagur
TB'FCS'Royn
07 Vestur Sorvagur
TB'FCS'Royn
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FAR D1
|
TB'FCS'Royn
Toftir B68
TB'FCS'Royn
Toftir B68
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FAR D1
|
KI Klaksvik
TB'FCS'Royn
KI Klaksvik
TB'FCS'Royn
|
50 | 100 | 50 | 100 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FAR D1
|
HB Torshavn
TB'FCS'Royn
HB Torshavn
TB'FCS'Royn
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FAR D1
|
TB'FCS'Royn
07 Vestur Sorvagur
TB'FCS'Royn
07 Vestur Sorvagur
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
FAR D1
|
TB'FCS'Royn
NSI Runavik
TB'FCS'Royn
NSI Runavik
|
03 | 15 | 03 | 15 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FAR Cup
|
Skala Itrottarfelag
TB'FCS'Royn
Skala Itrottarfelag
TB'FCS'Royn
|
40 | 80 | 40 | 80 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
FC Suduroy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FAR D1
|
HB Torshavn
FC Suduroy
HB Torshavn
FC Suduroy
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
|
4
X
|
FAR D1
|
FC Suduroy
07 Vestur Sorvagur
FC Suduroy
07 Vestur Sorvagur
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FAR D1
|
FC Suduroy
KI Klaksvik
FC Suduroy
KI Klaksvik
|
02 | 2 6 | 02 | 2 6 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
FAR D1
|
NSI Runavik
FC Suduroy
NSI Runavik
FC Suduroy
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
FAR D1
|
Toftir B68
FC Suduroy
Toftir B68
FC Suduroy
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FAR D1
|
TB'FCS'Royn
FC Suduroy
TB'FCS'Royn
FC Suduroy
|
23 | 2 3 | 23 | 2 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FAR D1
|
FC Suduroy
HB Torshavn
FC Suduroy
HB Torshavn
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FAR D1
|
FC Suduroy
07 Vestur Sorvagur
FC Suduroy
07 Vestur Sorvagur
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FAR D1
|
KI Klaksvik
FC Suduroy
KI Klaksvik
FC Suduroy
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
4.5
2
X
H
|
FAR D1
|
FC Suduroy
Toftir B68
FC Suduroy
Toftir B68
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FAR D1
|
EB Streymur
FC Suduroy
EB Streymur
FC Suduroy
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FAR D1
|
FC Suduroy
B36 Torshavn
FC Suduroy
B36 Torshavn
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FAR D1
|
Vikingur Gotu
FC Suduroy
Vikingur Gotu
FC Suduroy
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5/2
T
X
|
FAR D1
|
FC Suduroy
NSI Runavik
FC Suduroy
NSI Runavik
|
12 | 1 7 | 12 | 1 7 |
B
T
|
4.5
2
T
T
|
FAR D1
|
B36 Torshavn
FC Suduroy
B36 Torshavn
FC Suduroy
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FAR D1
|
FC Suduroy
Vikingur Gotu
FC Suduroy
Vikingur Gotu
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
FAR D1
|
FC Suduroy
KI Klaksvik
FC Suduroy
KI Klaksvik
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FAR D1
|
NSI Runavik
FC Suduroy
NSI Runavik
FC Suduroy
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
FAR D1
|
07 Vestur Sorvagur
FC Suduroy
07 Vestur Sorvagur
FC Suduroy
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FAR Cup
|
AB Argir
FC Suduroy
AB Argir
FC Suduroy
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
1 | 1 | 10 |
Chủ vs Last 5 |
1 | 4 | 6 |
Khách vs Top 5 |
0 | 0 | 12 |
Khách vs Last 5 |
4 | 1 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 13
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.3
-
34 Tổng số mất bàn 29
-
3.4 Trung bình mất bàn 2.9
-
10% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 10%
-
70% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13.0 | 5.0 |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10.4 | 4.0 |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13.2 | 2.6 |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 12.2 | 3.8 |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.8 | 4.0 |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 10.6 | 2.6 |
17 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 11.0 | 4.0 |
16 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 12.2 | 6.0 |
15 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 9.4 | 2.6 |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 3 | 13.8 | 3.6 |
3 trận sắp tới
TB'FCS'Royn |
||
---|---|---|
FAR D1
|
Vikingur Gotu
TB'FCS'Royn
|
6 Ngày |
FAR D1
|
KI Klaksvik
TB'FCS'Royn
|
21 Ngày |
FAR D1
|
TB'FCS'Royn
Toftir B68
|
27 Ngày |
FC Suduroy |
||
---|---|---|
FAR D1
|
FC Suduroy
EB Streymur
|
6 Ngày |
FAR D1
|
FC Suduroy
Vikingur Gotu
|
21 Ngày |
FAR D1
|
B36 Torshavn
FC Suduroy
|
27 Ngày |