Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 9 | 7 | 7 | -2 | 34 | 7 | 39% |
Chủ | 12 | 5 | 5 | 2 | -2 | 20 | 8 | 42% |
Khách | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | 7 | 36% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 67% | |
Tất cả | 23 | 7 | 8 | 8 | -2 | 29 | 7 | 30% |
Chủ | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | 11 | 33% |
Khách | 11 | 3 | 4 | 4 | 1 | 13 | 10 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 13 | 6 | 4 | 23 | 45 | 3 | 57% |
Chủ | 12 | 7 | 4 | 1 | 14 | 25 | 3 | 58% |
Khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 9 | 20 | 2 | 55% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | 83% | |
Tất cả | 23 | 11 | 7 | 5 | 12 | 40 | 2 | 48% |
Chủ | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | 3 | 58% |
Khách | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | 3 | 36% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D1 SN
|
Norrby IF
BK Olympic
Norrby IF
BK Olympic
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE D1 SN
|
Norrby IF
BK Olympic
Norrby IF
BK Olympic
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2.5
X
|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Norrby IF
BK Olympic
Norrby IF
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Norrby IF
BK Olympic
Norrby IF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SWE D1 SN
|
Norrby IF
BK Olympic
Norrby IF
BK Olympic
|
30 | 30 | 30 | 30 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
BK Olympic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Lunds BK
BK Olympic
Lunds BK
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
|
3
T
|
SWE Cup
|
BK Olympic
Malmo FF
BK Olympic
Malmo FF
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Torslanda IK
BK Olympic
Torslanda IK
BK Olympic
|
14 | 15 | 14 | 15 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Jonkopings Sodra IF
BK Olympic
Jonkopings Sodra IF
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
SWE D1 SN
|
Ljungskile SK
BK Olympic
Ljungskile SK
BK Olympic
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Husqvarna
BK Olympic
Husqvarna
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Angelholms FF
BK Olympic
Angelholms FF
BK Olympic
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Hassleholms IF
BK Olympic
Hassleholms IF
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Lunds BK
BK Olympic
Lunds BK
BK Olympic
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
SWE D1 SN
|
Eskilsminne IF
BK Olympic
Eskilsminne IF
BK Olympic
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Skovde AIK
BK Olympic
Skovde AIK
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Ariana
BK Olympic
Ariana
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE Cup
|
Eslovs BK
BK Olympic
Eslovs BK
BK Olympic
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
SWE D1 SN
|
Hassleholms IF
BK Olympic
Hassleholms IF
BK Olympic
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SWE D1 SN
|
Lunds BK
BK Olympic
Lunds BK
BK Olympic
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
T
|
3
1/1.5
H
T
|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Ljungskile SK
BK Olympic
Ljungskile SK
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
FC Trollhattan
BK Olympic
FC Trollhattan
BK Olympic
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Eskilsminne IF
BK Olympic
Eskilsminne IF
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Angelholms FF
BK Olympic
Angelholms FF
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Jonkopings Sodra IF
BK Olympic
Jonkopings Sodra IF
BK Olympic
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Norrby IF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D1 SN
|
Norrby IF
Ariana
Norrby IF
Ariana
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
|
2.5/3
T
|
SWE D1 SN
|
Eskilsminne IF
Norrby IF
Eskilsminne IF
Norrby IF
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Norrby IF
Ljungskile SK
Norrby IF
Ljungskile SK
|
41 | 4 2 | 41 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Lunds BK
Norrby IF
Lunds BK
Norrby IF
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Norrby IF
Jonkopings Sodra IF
Norrby IF
Jonkopings Sodra IF
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Skovde AIK
Norrby IF
Skovde AIK
Norrby IF
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Norrby IF
Oskarshamns AIK
Norrby IF
Oskarshamns AIK
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE D1 SN
|
Angelholms FF
Norrby IF
Angelholms FF
Norrby IF
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE D1 SN
|
Norrby IF
Torslanda IK
Norrby IF
Torslanda IK
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Husqvarna
Norrby IF
Husqvarna
Norrby IF
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Norrby IF
Eskilsminne IF
Norrby IF
Eskilsminne IF
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SWE D1 SN
|
Norrby IF
Hassleholms IF
Norrby IF
Hassleholms IF
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE D1 SN
|
Ariana
Norrby IF
Ariana
Norrby IF
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SWE D1 SN
|
Norrby IF
Angelholms FF
Norrby IF
Angelholms FF
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
IFK Skovde FK
Norrby IF
IFK Skovde FK
Norrby IF
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Norrby IF
FC Trollhattan
Norrby IF
FC Trollhattan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
FC Rosengard
Norrby IF
FC Rosengard
Norrby IF
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SWE D1 SN
|
Norrby IF
Lunds BK
Norrby IF
Lunds BK
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE D1 SN
|
Jonkopings Sodra IF
Norrby IF
Jonkopings Sodra IF
Norrby IF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SWE D1 SN
|
Norrby IF
Skovde AIK
Norrby IF
Skovde AIK
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 16 |
9 | 7 | 7 |
Chủ vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 16 |
13 | 6 | 4 |
Khách vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 28
-
1.9 Trung bình ghi bàn 2.8
-
14 Tổng số mất bàn 13
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 80%
-
20% TL hòa 10%
-
30% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 4 | 0 | 3 | 6 | 0 | 1 | 10.4 | 2.4 |
22 | 4 | 2 | 2 | 3 | 0 | 5 | 7.1 | 3.0 |
21 | 5 | 0 | 3 | 5 | 1 | 2 | 12.9 | 3.4 |
20 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10.6 | 4.3 |
19 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 4 | 9.3 | 3.1 |
17 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 3 | 10.6 | 3.6 |
16 | 5 | 3 | 0 | 3 | 1 | 4 | 11.0 | 2.9 |
14 | 3 | 0 | 5 | 2 | 0 | 6 | 9.9 | 4.4 |
13 | 7 | 0 | 1 | 3 | 0 | 5 | 11.4 | 3.5 |
12 | 5 | 1 | 2 | 6 | 0 | 2 | 7.6 | 2.5 |
3 trận sắp tới
BK Olympic |
||
---|---|---|
SWE D1 SN
|
IFK Skovde FK
BK Olympic
|
8 Ngày |
SWE D1 SN
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
15 Ngày |
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Oskarshamns AIK
|
22 Ngày |
Norrby IF |
||
---|---|---|
SWE D1 SN
|
Norrby IF
FC Rosengard
|
8 Ngày |
SWE D1 SN
|
Hassleholms IF
Norrby IF
|
15 Ngày |
SWE D1 SN
|
Torslanda IK
Norrby IF
|
22 Ngày |