Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 3 | 2 | 18 | -33 | 11 | 16 | 13% |
Chủ | 11 | 1 | 1 | 9 | -16 | 4 | 16 | 9% |
Khách | 12 | 2 | 1 | 9 | -17 | 7 | 16 | 17% |
Gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -16 | 0 | 0% | |
Tất cả | 23 | 3 | 10 | 10 | -16 | 19 | 14 | 13% |
Chủ | 11 | 2 | 3 | 6 | -9 | 9 | 15 | 18% |
Khách | 12 | 1 | 7 | 4 | -7 | 10 | 13 | 8% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 9 | 5 | 9 | 3 | 32 | 7 | 39% |
Chủ | 12 | 4 | 4 | 4 | 3 | 16 | 14 | 33% |
Khách | 11 | 5 | 1 | 5 | 0 | 16 | 6 | 45% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 50% | |
Tất cả | 23 | 11 | 8 | 4 | 8 | 41 | 3 | 48% |
Chủ | 12 | 6 | 4 | 2 | 5 | 22 | 3 | 50% |
Khách | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | 3 | 45% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D1 SN
|
Karlbergs BK
Tegs SK
Karlbergs BK
Tegs SK
|
11 | 11 | 11 | 11 |
1/1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tegs SK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D1 SN
|
FC Stockholm Internazionale
Tegs SK
FC Stockholm Internazionale
Tegs SK
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
|
3.5
T
|
SWE D1 SN
|
Tegs SK
Enkopings SK FK
Tegs SK
Enkopings SK FK
|
03 | 23 | 03 | 23 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Tegs SK
Vasalunds IF
Tegs SK
Vasalunds IF
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
IFK Stocksund
Tegs SK
IFK Stocksund
Tegs SK
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Hammarby TFF
Tegs SK
Hammarby TFF
Tegs SK
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
SWE D1 SN
|
Tegs SK
Assyriska United IK
Tegs SK
Assyriska United IK
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Karlstad BK
Tegs SK
Karlstad BK
Tegs SK
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Assyriska FF Sodertalje
Tegs SK
Assyriska FF Sodertalje
Tegs SK
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SWE D1 SN
|
Tegs SK
IFK Stocksund
Tegs SK
IFK Stocksund
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SWE D1 SN
|
Tegs SK
Haninge
Tegs SK
Haninge
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Enkopings SK FK
Tegs SK
Enkopings SK FK
Tegs SK
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Tegs SK
FC Stockholm Internazionale
Tegs SK
FC Stockholm Internazionale
|
00 | 13 | 00 | 13 |
H
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
SWE D1 SN
|
Karlbergs BK
Tegs SK
Karlbergs BK
Tegs SK
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SWE D1 SN
|
Tegs SK
Assyriska FF Sodertalje
Tegs SK
Assyriska FF Sodertalje
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Orebro Syrianska IF
Tegs SK
Orebro Syrianska IF
Tegs SK
|
00 | 04 | 00 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SWE D1 SN
|
Vasalunds IF
Tegs SK
Vasalunds IF
Tegs SK
|
40 | 60 | 40 | 60 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Tegs SK
Hammarby TFF
Tegs SK
Hammarby TFF
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Assyriska United IK
Tegs SK
Assyriska United IK
Tegs SK
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Tegs SK
AFC Eskilstuna
Tegs SK
AFC Eskilstuna
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SWE D1 SN
|
Sollentuna United FF
Tegs SK
Sollentuna United FF
Tegs SK
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Karlbergs BK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D1 SN
|
Karlbergs BK
AFC Eskilstuna
Karlbergs BK
AFC Eskilstuna
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
|
3/3.5
T
|
SWE D1 SN
|
Karlstad BK
Karlbergs BK
Karlstad BK
Karlbergs BK
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Karlbergs BK
IFK Stocksund
Karlbergs BK
IFK Stocksund
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
H
T
|
3.5
1.5
T
X
|
SWE D1 SN
|
Karlbergs BK
Haninge
Karlbergs BK
Haninge
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
SWE D1 SN
|
Enkopings SK FK
Karlbergs BK
Enkopings SK FK
Karlbergs BK
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE Cup
|
Karlbergs BK
IK Brage
Karlbergs BK
IK Brage
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
FC Stockholm Internazionale
Karlbergs BK
FC Stockholm Internazionale
Karlbergs BK
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Karlbergs BK
FC Arlanda
Karlbergs BK
FC Arlanda
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE D1 SN
|
Gefle IF
Karlbergs BK
Gefle IF
Karlbergs BK
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
SWE D1 SN
|
Karlbergs BK
Sollentuna United FF
Karlbergs BK
Sollentuna United FF
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SWE Cup
|
IFK Stocksund
Karlbergs BK
IFK Stocksund
Karlbergs BK
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
FC Arlanda
Karlbergs BK
FC Arlanda
Karlbergs BK
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Karlbergs BK
FC Stockholm Internazionale
Karlbergs BK
FC Stockholm Internazionale
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Assyriska United IK
Karlbergs BK
Assyriska United IK
Karlbergs BK
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Karlbergs BK
Tegs SK
Karlbergs BK
Tegs SK
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SWE D1 SN
|
AFC Eskilstuna
Karlbergs BK
AFC Eskilstuna
Karlbergs BK
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Karlbergs BK
Hammarby TFF
Karlbergs BK
Hammarby TFF
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
SWE D1 SN
|
Karlbergs BK
Gefle IF
Karlbergs BK
Gefle IF
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Haninge
Karlbergs BK
Haninge
Karlbergs BK
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Karlbergs BK
Karlstad BK
Karlbergs BK
Karlstad BK
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 16 |
3 | 2 | 18 |
Chủ vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 16 |
9 | 5 | 9 |
Khách vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 18
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.8
-
28 Tổng số mất bàn 21
-
2.8 Trung bình mất bàn 2.1
-
10% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 20%
-
90% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 4 | 0 | 1 | 5 | 0 | 0 | 9.0 | 3.8 |
15 | 3 | 0 | 5 | 2 | 2 | 4 | 9.8 | 4.9 |
3 trận sắp tới
Tegs SK |
||
---|---|---|
SWE D1 SN
|
Tegs SK
Gefle IF
|
8 Ngày |
SWE D1 SN
|
FC Arlanda
Tegs SK
|
15 Ngày |
SWE D1 SN
|
Tegs SK
Orebro Syrianska IF
|
22 Ngày |
Karlbergs BK |
||
---|---|---|
SWE D1 SN
|
Orebro Syrianska IF
Karlbergs BK
|
8 Ngày |
SWE D1 SN
|
Karlbergs BK
Vasalunds IF
|
15 Ngày |
SWE D1 SN
|
Hammarby TFF
Karlbergs BK
|
22 Ngày |