Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 11 | 8 | 6 | 6 | 41 | 4 | 44% |
Chủ | 12 | 7 | 4 | 1 | 8 | 25 | 4 | 58% |
Khách | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | 6 | 31% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% | |
Tất cả | 25 | 8 | 11 | 6 | 5 | 35 | 5 | 32% |
Chủ | 12 | 7 | 4 | 1 | 9 | 25 | 2 | 58% |
Khách | 13 | 1 | 7 | 5 | -4 | 10 | 10 | 8% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 7 | 10 | 8 | -2 | 31 | 9 | 28% |
Chủ | 14 | 5 | 6 | 3 | 3 | 21 | 6 | 36% |
Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | 12 | 18% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | 0% | |
Tất cả | 25 | 8 | 10 | 7 | -1 | 34 | 7 | 32% |
Chủ | 14 | 6 | 7 | 1 | 5 | 25 | 3 | 43% |
Khách | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | 11 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA L1
|
AV Alta
FC Naples
AV Alta
FC Naples
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
USA L1
|
AV Alta
FC Naples
AV Alta
FC Naples
|
10 | 10 | 41 | 41 |
0
B
B
|
3
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Naples
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA L1
|
Portland Hearts of Pine
FC Naples
Portland Hearts of Pine
FC Naples
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
2.5
X
|
USA L1
|
Charlotte Independence
FC Naples
Charlotte Independence
FC Naples
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA L1
|
FC Naples
Greenville Triumph
FC Naples
Greenville Triumph
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
FC Naples
Westchester SC
FC Naples
Westchester SC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
Knoxville troops
FC Naples
Knoxville troops
FC Naples
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA L1
|
Forward Madison FC
FC Naples
Forward Madison FC
FC Naples
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USA L1
|
FC Naples
Texoma
FC Naples
Texoma
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
FC Naples
South Georgia Tormenta FC
FC Naples
South Georgia Tormenta FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
Richmond Kickers
FC Naples
Richmond Kickers
FC Naples
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
USA ULOC
|
Greenville Triumph
FC Naples
Greenville Triumph
FC Naples
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
AV Alta
FC Naples
AV Alta
FC Naples
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
USA L1
|
FC Naples
Westchester SC
FC Naples
Westchester SC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA ULOC
|
FC Naples
Tampa Bay Rowdies
FC Naples
Tampa Bay Rowdies
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA L1
|
AV Alta
FC Naples
AV Alta
FC Naples
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
3
1
T
H
|
USA L1
|
South Georgia Tormenta FC
FC Naples
South Georgia Tormenta FC
FC Naples
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
FC Naples
Chattanooga Red Wolves
FC Naples
Chattanooga Red Wolves
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA L1
|
Greenville Triumph
FC Naples
Greenville Triumph
FC Naples
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
USA ULOC
|
Miami FC
FC Naples
Miami FC
FC Naples
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
FC Naples
Omaha
FC Naples
Omaha
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA L1
|
Portland Hearts of Pine
FC Naples
Portland Hearts of Pine
FC Naples
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
AV Alta
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA L1
|
AV Alta
South Georgia Tormenta FC
AV Alta
South Georgia Tormenta FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
|
3
H
|
USA L1
|
AV Alta
Knoxville troops
AV Alta
Knoxville troops
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
AV Alta
Forward Madison FC
AV Alta
Forward Madison FC
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
Chattanooga Red Wolves
AV Alta
Chattanooga Red Wolves
AV Alta
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USA L1
|
Omaha
AV Alta
Omaha
AV Alta
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA L1
|
Texoma
AV Alta
Texoma
AV Alta
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
AV Alta
Greenville Triumph
AV Alta
Greenville Triumph
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
USA L1
|
Spokane Velocity
AV Alta
Spokane Velocity
AV Alta
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA L1
|
Forward Madison FC
AV Alta
Forward Madison FC
AV Alta
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
USA ULOC
|
AV Alta
Monterey Bay FC
AV Alta
Monterey Bay FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
AV Alta
FC Naples
AV Alta
FC Naples
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
USA L1
|
Knoxville troops
AV Alta
Knoxville troops
AV Alta
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USA L1
|
AV Alta
Omaha
AV Alta
Omaha
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
Portland Hearts of Pine
AV Alta
Portland Hearts of Pine
AV Alta
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA L1
|
AV Alta
FC Naples
AV Alta
FC Naples
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
3
1
T
H
|
USA L1
|
AV Alta
Portland Hearts of Pine
AV Alta
Portland Hearts of Pine
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
USA L1
|
Westchester SC
AV Alta
Westchester SC
AV Alta
|
21 | 2 5 | 21 | 2 5 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
AV Alta
Spokane Velocity
AV Alta
Spokane Velocity
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
USA ULOC
|
AV Alta
Oakland Roots
AV Alta
Oakland Roots
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USA L1
|
AV Alta
Charlotte Independence
AV Alta
Charlotte Independence
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
4 | 4 | 4 |
Chủ vs Last 7 |
7 | 4 | 2 |
Khách vs Top 7 |
3 | 5 | 5 |
Khách vs Last 7 |
4 | 5 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 10
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1
-
9 Tổng số mất bàn 17
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.7
-
50% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 50%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 6 | 3 | 8 | 10 | 0 | 7 | 9.3 | 5.6 |
8 | 9 | 0 | 6 | 9 | 0 | 6 | 9.7 | 4.9 |
7 | 8 | 0 | 7 | 6 | 0 | 9 | 8.9 | 5.1 |
6 | 10 | 1 | 10 | 11 | 0 | 10 | 8.0 | 4.7 |
5 | 7 | 1 | 5 | 7 | 0 | 6 | 8.6 | 5.3 |
4 | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 | 7.1 | 6.1 |
3 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 3 | 7.9 | 4.8 |
3 trận sắp tới
FC Naples |
||
---|---|---|
USA L1
|
Omaha
FC Naples
|
8 Ngày |
USA L1
|
Westchester SC
FC Naples
|
15 Ngày |
USA L1
|
FC Naples
Spokane Velocity
|
21 Ngày |
AV Alta |
||
---|---|---|
USA L1
|
Texoma
AV Alta
|
7 Ngày |
USA L1
|
Charlotte Independence
AV Alta
|
13 Ngày |
USA L1
|
AV Alta
Richmond Kickers
|
21 Ngày |