Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | 9 | 44% |
Chủ | 11 | 5 | 2 | 4 | 4 | 17 | 17 | 45% |
Khách | 14 | 6 | 2 | 6 | -3 | 20 | 6 | 43% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% | |
Tất cả | 25 | 7 | 14 | 4 | 3 | 35 | 7 | 28% |
Chủ | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | 17 | 27% |
Khách | 14 | 4 | 7 | 3 | 0 | 19 | 6 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 9 | 8 | 8 | -3 | 35 | 10 | 36% |
Chủ | 13 | 6 | 5 | 2 | 5 | 23 | 6 | 46% |
Khách | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | 19 | 25% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | 67% | |
Tất cả | 25 | 7 | 10 | 8 | -3 | 31 | 16 | 28% |
Chủ | 13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 | 8 | 38% |
Khách | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | 19 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Lexington
New Mexico United
Lexington
New Mexico United
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
New Mexico United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
New Mexico United
Colorado Springs Switchbacks FC
New Mexico United
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
New Mexico United
Monterey Bay FC
New Mexico United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
New Mexico United
FC Tulsa
New Mexico United
FC Tulsa
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
New Mexico United
Detroit City
New Mexico United
Detroit City
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USL CH
|
San Antonio
New Mexico United
San Antonio
New Mexico United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
New Mexico United
Sacramento Republic FC
New Mexico United
Sacramento Republic FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Louisville City FC
New Mexico United
Louisville City FC
New Mexico United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
New Mexico United
Las Vegas Lights
New Mexico United
Las Vegas Lights
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
FC Tulsa
New Mexico United
FC Tulsa
New Mexico United
|
12 | 52 | 12 | 52 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Hartford Athletic
New Mexico United
Hartford Athletic
New Mexico United
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA ULOC
|
San Antonio
New Mexico United
San Antonio
New Mexico United
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
New Mexico United
Charleston Battery
New Mexico United
Charleston Battery
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
New Mexico United
Pittsburgh Riverhounds
New Mexico United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USA ULOC
|
New Mexico United
Colorado Springs Switchbacks FC
New Mexico United
Colorado Springs Switchbacks FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
New Mexico United
San Antonio
New Mexico United
San Antonio
|
10 | 42 | 10 | 42 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Lexington
New Mexico United
Lexington
New Mexico United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
USL CH
|
New Mexico United
Colorado Springs Switchbacks FC
New Mexico United
Colorado Springs Switchbacks FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
USA ULOC
|
Phoenix Rising FC
New Mexico United
Phoenix Rising FC
New Mexico United
|
21 | 33 | 21 | 33 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Oakland Roots
New Mexico United
Oakland Roots
New Mexico United
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
New Mexico United
Orange County Blues FC
New Mexico United
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Lexington
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Detroit City
Lexington
Detroit City
Lexington
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Lexington
Orange County Blues FC
Lexington
Orange County Blues FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Lexington
North Carolina FC
Lexington
North Carolina FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
Lexington
Las Vegas Lights
Lexington
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Lexington
Oakland Roots
Lexington
Oakland Roots
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
San Antonio
Lexington
San Antonio
Lexington
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Lexington
Phoenix Rising FC
Lexington
Phoenix Rising FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Lexington
Colorado Springs Switchbacks FC
Lexington
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA ULOC
|
Lexington
Louisville City FC
Lexington
Louisville City FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
USL CH
|
Sacramento Republic FC
Lexington
Sacramento Republic FC
Lexington
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Miami FC
Lexington
Miami FC
Lexington
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Lexington
Phoenix Rising FC
Lexington
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USA ULOC
|
Richmond Kickers
Lexington
Richmond Kickers
Lexington
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
USL CH
|
Lexington
Colorado Springs Switchbacks FC
Lexington
Colorado Springs Switchbacks FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
USL CH
|
Lexington
New Mexico United
Lexington
New Mexico United
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Lexington
Monterey Bay FC
Lexington
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA ULOC
|
Charlotte Independence
Lexington
Charlotte Independence
Lexington
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
USL CH
|
Lexington
Tampa Bay Rowdies
Lexington
Tampa Bay Rowdies
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Lexington
FC Tulsa
Lexington
FC Tulsa
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USL CH
|
Loudoun United
Lexington
Loudoun United
Lexington
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
6 | 1 | 6 |
Chủ vs Last 12 |
5 | 3 | 4 |
Khách vs Top 12 |
6 | 5 | 6 |
Khách vs Last 12 |
3 | 3 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 11
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.1
-
16 Tổng số mất bàn 9
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.9
-
30% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 8 | 4 | 31 | 19 | 2 | 22 | 9.2 | 4.9 |
8 | 28 | 6 | 24 | 31 | 2 | 25 | 8.7 | 5.2 |
7 | 16 | 3 | 18 | 16 | 0 | 21 | 9.0 | 4.7 |
6 | 23 | 4 | 13 | 21 | 1 | 18 | 8.7 | 4.6 |
5 | 17 | 5 | 25 | 22 | 0 | 25 | 8.8 | 5.0 |
4 | 16 | 2 | 15 | 19 | 1 | 13 | 9.1 | 4.8 |
3 | 22 | 3 | 19 | 23 | 1 | 20 | 8.4 | 4.8 |
3 trận sắp tới
New Mexico United |
||
---|---|---|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
New Mexico United
|
6 Ngày |
USL CH
|
New Mexico United
Orange County Blues FC
|
13 Ngày |
USL CH
|
New Mexico United
Oakland Roots
|
20 Ngày |
Lexington |
||
---|---|---|
USL CH
|
FC Tulsa
Lexington
|
6 Ngày |
USL CH
|
Lexington
El Paso Locomotive FC
|
13 Ngày |
USL CH
|
Lexington
Sacramento Republic FC
|
19 Ngày |