



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 10 | 6 | 8 | 3 | 36 | 8 | 42% |
Chủ | 13 | 6 | 1 | 6 | 3 | 19 | 12 | 46% |
Khách | 11 | 4 | 5 | 2 | 0 | 17 | 7 | 36% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 33% | |
Tất cả | 24 | 7 | 11 | 6 | -1 | 32 | 13 | 29% |
Chủ | 13 | 4 | 6 | 3 | 0 | 18 | 10 | 31% |
Khách | 11 | 3 | 5 | 3 | -1 | 14 | 13 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 4 | 10 | 11 | -13 | 22 | 23 | 16% |
Chủ | 13 | 2 | 4 | 7 | -9 | 10 | 24 | 15% |
Khách | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | 18 | 17% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | 0% | |
Tất cả | 25 | 3 | 11 | 11 | -10 | 20 | 23 | 12% |
Chủ | 13 | 2 | 7 | 4 | -3 | 13 | 20 | 15% |
Khách | 12 | 1 | 4 | 7 | -7 | 7 | 23 | 8% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Birmingham Legion
San Antonio
Birmingham Legion
San Antonio
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
USL CH
|
San Antonio
Birmingham Legion
San Antonio
Birmingham Legion
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Birmingham Legion
San Antonio
Birmingham Legion
San Antonio
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0
T
H
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
San Antonio
Birmingham Legion
San Antonio
Birmingham Legion
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
San Antonio
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
San Antonio
Orange County Blues FC
San Antonio
Orange County Blues FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Loudoun United
San Antonio
Loudoun United
San Antonio
|
10 | 25 | 10 | 25 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
USL CH
|
San Antonio
New Mexico United
San Antonio
New Mexico United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Detroit City
San Antonio
Detroit City
San Antonio
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
San Antonio
Monterey Bay FC
San Antonio
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USA ULOC
|
San Antonio
Hartford Athletic
San Antonio
Hartford Athletic
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
San Antonio
Lexington
San Antonio
Lexington
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
San Antonio
Las Vegas Lights
San Antonio
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
San Antonio
Sacramento Republic FC
San Antonio
Sacramento Republic FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA ULOC
|
San Antonio
New Mexico United
San Antonio
New Mexico United
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
San Antonio
Tampa Bay Rowdies
San Antonio
Tampa Bay Rowdies
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
El Paso Locomotive FC
San Antonio
El Paso Locomotive FC
San Antonio
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
USA ULOC
|
San Antonio
Omaha
San Antonio
Omaha
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USA ULOC
|
Colorado Springs Switchbacks FC
San Antonio
Colorado Springs Switchbacks FC
San Antonio
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
New Mexico United
San Antonio
New Mexico United
San Antonio
|
10 | 42 | 10 | 42 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Sacramento Republic FC
San Antonio
Sacramento Republic FC
San Antonio
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
San Antonio
Las Vegas Lights
San Antonio
Las Vegas Lights
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
San Antonio
FC Tulsa
San Antonio
FC Tulsa
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Charleston Battery
San Antonio
Charleston Battery
San Antonio
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
San Antonio
Oakland Roots
San Antonio
Oakland Roots
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Birmingham Legion
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Indy Eleven
Birmingham Legion
Indy Eleven
Birmingham Legion
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Tampa Bay Rowdies
Birmingham Legion
Tampa Bay Rowdies
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
FC Tulsa
Birmingham Legion
FC Tulsa
Birmingham Legion
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Birmingham Legion
Orange County Blues FC
Birmingham Legion
|
22 | 4 4 | 22 | 4 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Pittsburgh Riverhounds
Birmingham Legion
Pittsburgh Riverhounds
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USA ULOC
|
Rhode Island
Birmingham Legion
Rhode Island
Birmingham Legion
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Hartford Athletic
Birmingham Legion
Hartford Athletic
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Birmingham Legion
Phoenix Rising FC
Birmingham Legion
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA ULOC
|
Birmingham Legion
Forward Madison FC
Birmingham Legion
Forward Madison FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Colorado Springs Switchbacks FC
Birmingham Legion
Colorado Springs Switchbacks FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
North Carolina FC
Birmingham Legion
North Carolina FC
Birmingham Legion
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Rhode Island
Birmingham Legion
Rhode Island
Birmingham Legion
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA ULOC
|
Indy Eleven
Birmingham Legion
Indy Eleven
Birmingham Legion
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Oakland Roots
Birmingham Legion
Oakland Roots
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Sacramento Republic FC
Birmingham Legion
Sacramento Republic FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Louisville City FC
Birmingham Legion
Louisville City FC
Birmingham Legion
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Indy Eleven
Birmingham Legion
Indy Eleven
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA ULOC
|
FC Tulsa
Birmingham Legion
FC Tulsa
Birmingham Legion
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
USL CH
|
Miami FC
Birmingham Legion
Miami FC
Birmingham Legion
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
4 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 12 |
6 | 4 | 5 |
Khách vs Top 12 |
2 | 7 | 1 |
Khách vs Last 12 |
2 | 3 | 10 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 14
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.4
-
14 Tổng số mất bàn 22
-
1.4 Trung bình mất bàn 2.2
-
20% TL thắng 10%
-
40% TL hòa 40%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 7 | 4 | 28 | 18 | 2 | 19 | 9.0 | 5.0 |
8 | 28 | 6 | 24 | 31 | 2 | 25 | 8.7 | 5.2 |
7 | 16 | 3 | 18 | 16 | 0 | 21 | 9.0 | 4.7 |
6 | 23 | 4 | 13 | 21 | 1 | 18 | 8.7 | 4.6 |
5 | 17 | 5 | 25 | 22 | 0 | 25 | 8.8 | 5.0 |
4 | 16 | 2 | 15 | 19 | 1 | 13 | 9.1 | 4.8 |
3 | 22 | 3 | 19 | 23 | 1 | 20 | 8.4 | 4.8 |
3 trận sắp tới
San Antonio |
||
---|---|---|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
San Antonio
|
7 Ngày |
USL CH
|
FC Tulsa
San Antonio
|
14 Ngày |
USL CH
|
Phoenix Rising FC
San Antonio
|
21 Ngày |
Birmingham Legion |
||
---|---|---|
USL CH
|
Birmingham Legion
North Carolina FC
|
4 Ngày |
USL CH
|
Loudoun United
Birmingham Legion
|
7 Ngày |
USL CH
|
Birmingham Legion
Miami FC
|
22 Ngày |