Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 7 | 11 | 7 | -2 | 32 | 13 | 28% |
Chủ | 12 | 3 | 6 | 3 | 4 | 15 | 20 | 25% |
Khách | 13 | 4 | 5 | 4 | -6 | 17 | 8 | 31% |
Gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 3 | 8 | 17% | |
Tất cả | 25 | 9 | 5 | 11 | -3 | 32 | 14 | 36% |
Chủ | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | 15 | 42% |
Khách | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | 10 | 31% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 7 | 5 | 12 | -9 | 26 | 20 | 29% |
Chủ | 13 | 3 | 3 | 7 | -7 | 12 | 22 | 23% |
Khách | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | 10 | 36% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% | |
Tất cả | 24 | 8 | 9 | 7 | -2 | 33 | 11 | 33% |
Chủ | 13 | 4 | 5 | 4 | -3 | 17 | 16 | 31% |
Khách | 11 | 4 | 4 | 3 | 1 | 16 | 8 | 36% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Oakland Roots
Phoenix Rising FC
Oakland Roots
Phoenix Rising FC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0
T
B
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Oakland Roots
Phoenix Rising FC
Oakland Roots
Phoenix Rising FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2.5
X
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Oakland Roots
Phoenix Rising FC
Oakland Roots
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
Oakland Roots
Phoenix Rising FC
Oakland Roots
Phoenix Rising FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Oakland Roots
Phoenix Rising FC
Oakland Roots
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Oakland Roots
Phoenix Rising FC
Oakland Roots
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
USL CH
|
Oakland Roots
Phoenix Rising FC
Oakland Roots
Phoenix Rising FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Oakland Roots
Phoenix Rising FC
Oakland Roots
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1.5/2
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Oakland Roots(N)
Phoenix Rising FC
Oakland Roots(N)
Phoenix Rising FC
|
10 | 10 | 31 | 31 |
-1/1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Oakland Roots
Phoenix Rising FC
Oakland Roots
Phoenix Rising FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Oakland Roots
Phoenix Rising FC
Oakland Roots
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1.5/2
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Phoenix Rising FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Loudoun United
Phoenix Rising FC
Loudoun United
|
02 | 22 | 02 | 22 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Sacramento Republic FC
Phoenix Rising FC
Sacramento Republic FC
Phoenix Rising FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Las Vegas Lights
Phoenix Rising FC
Las Vegas Lights
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
El Paso Locomotive FC
Phoenix Rising FC
El Paso Locomotive FC
|
10 | 33 | 10 | 33 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Phoenix Rising FC
Colorado Springs Switchbacks FC
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Phoenix Rising FC
Tampa Bay Rowdies
Phoenix Rising FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Lexington
Phoenix Rising FC
Lexington
Phoenix Rising FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Birmingham Legion
Phoenix Rising FC
Birmingham Legion
|
21 | 33 | 21 | 33 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Phoenix Rising FC
Orange County Blues FC
Phoenix Rising FC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USA ULOC
|
El Paso Locomotive FC
Phoenix Rising FC
El Paso Locomotive FC
Phoenix Rising FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Oakland Roots
Phoenix Rising FC
Oakland Roots
Phoenix Rising FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Lexington
Phoenix Rising FC
Lexington
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA ULOC
|
Texoma
Phoenix Rising FC
Texoma
Phoenix Rising FC
|
32 | 45 | 32 | 45 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Charleston Battery
Phoenix Rising FC
Charleston Battery
Phoenix Rising FC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
FC Tulsa
Phoenix Rising FC
FC Tulsa
Phoenix Rising FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Orange County Blues FC
Phoenix Rising FC
Orange County Blues FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USA ULOC
|
Phoenix Rising FC
New Mexico United
Phoenix Rising FC
New Mexico United
|
21 | 33 | 21 | 33 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
Phoenix Rising FC
Las Vegas Lights
Phoenix Rising FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Monterey Bay FC
Phoenix Rising FC
Monterey Bay FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
New Mexico United
Phoenix Rising FC
New Mexico United
Phoenix Rising FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Oakland Roots
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Oakland Roots
FC Tulsa
Oakland Roots
FC Tulsa
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Charleston Battery
Oakland Roots
Charleston Battery
Oakland Roots
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Oakland Roots
Pittsburgh Riverhounds
Oakland Roots
Pittsburgh Riverhounds
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
USL CH
|
Oakland Roots
Monterey Bay FC
Oakland Roots
Monterey Bay FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Lexington
Oakland Roots
Lexington
Oakland Roots
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Sacramento Republic FC
Oakland Roots
Sacramento Republic FC
Oakland Roots
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Oakland Roots
Colorado Springs Switchbacks FC
Oakland Roots
Colorado Springs Switchbacks FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
USA ULOC
|
Oakland Roots
Orange County Blues FC
Oakland Roots
Orange County Blues FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Loudoun United
Oakland Roots
Loudoun United
Oakland Roots
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
USL CH
|
Oakland Roots
Phoenix Rising FC
Oakland Roots
Phoenix Rising FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Oakland Roots
Detroit City
Oakland Roots
Detroit City
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
USA ULOC
|
Oakland Roots
Monterey Bay FC
Oakland Roots
Monterey Bay FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Oakland Roots
Birmingham Legion
Oakland Roots
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Oakland Roots
Colorado Springs Switchbacks FC
Oakland Roots
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Oakland Roots
El Paso Locomotive FC
Oakland Roots
El Paso Locomotive FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA ULOC
|
AV Alta
Oakland Roots
AV Alta
Oakland Roots
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Oakland Roots
New Mexico United
Oakland Roots
New Mexico United
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
North Carolina FC
Oakland Roots
North Carolina FC
Oakland Roots
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
San Antonio
Oakland Roots
San Antonio
Oakland Roots
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Oakland Roots
Sacramento Republic FC
Oakland Roots
Sacramento Republic FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
3 | 5 | 3 |
Chủ vs Last 12 |
4 | 6 | 4 |
Khách vs Top 12 |
4 | 4 | 5 |
Khách vs Last 12 |
3 | 1 | 7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 13
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.3
-
20 Tổng số mất bàn 16
-
2 Trung bình mất bàn 1.6
-
10% TL thắng 20%
-
70% TL hòa 30%
-
20% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 8 | 4 | 29 | 19 | 2 | 20 | 9.1 | 4.9 |
8 | 28 | 6 | 24 | 31 | 2 | 25 | 8.7 | 5.2 |
7 | 16 | 3 | 18 | 16 | 0 | 21 | 9.0 | 4.7 |
6 | 23 | 4 | 13 | 21 | 1 | 18 | 8.7 | 4.6 |
5 | 17 | 5 | 25 | 22 | 0 | 25 | 8.8 | 5.0 |
4 | 16 | 2 | 15 | 19 | 1 | 13 | 9.1 | 4.8 |
3 | 22 | 3 | 19 | 23 | 1 | 20 | 8.4 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Phoenix Rising FC |
||
---|---|---|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
New Mexico United
|
7 Ngày |
USL CH
|
North Carolina FC
Phoenix Rising FC
|
13 Ngày |
USL CH
|
Phoenix Rising FC
San Antonio
|
20 Ngày |
Oakland Roots |
||
---|---|---|
USL CH
|
El Paso Locomotive FC
Oakland Roots
|
4 Ngày |
USL CH
|
Oakland Roots
Hartford Athletic
|
10 Ngày |
USL CH
|
Las Vegas Lights
Oakland Roots
|
14 Ngày |