



Hiệp1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 6 | 7 | 13 | -12 | 25 | 21 | 23% |
Chủ | 12 | 5 | 3 | 4 | -2 | 18 | 15 | 42% |
Khách | 14 | 1 | 4 | 9 | -10 | 7 | 23 | 7% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | 0% | |
Tất cả | 26 | 5 | 11 | 10 | -6 | 26 | 21 | 19% |
Chủ | 12 | 2 | 5 | 5 | -3 | 11 | 22 | 17% |
Khách | 14 | 3 | 6 | 5 | -3 | 15 | 11 | 21% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 11 | 8 | 5 | 18 | 41 | 4 | 46% |
Chủ | 12 | 4 | 7 | 1 | 9 | 19 | 10 | 33% |
Khách | 12 | 7 | 1 | 4 | 9 | 22 | 4 | 58% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% | |
Tất cả | 24 | 7 | 13 | 4 | 6 | 34 | 7 | 29% |
Chủ | 12 | 5 | 5 | 2 | 6 | 20 | 5 | 42% |
Khách | 12 | 2 | 8 | 2 | 0 | 14 | 12 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
|
11 | 11 | 22 | 22 |
1/1.5
T
|
2.5
T
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
Sacramento Republic FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
USA CUP
|
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1
B
B
|
2.5
1
X
T
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
Sacramento Republic FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
|
22 | 22 | 42 | 42 |
|
|
INT CF
|
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
|
02 | 02 | 22 | 22 |
|
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
Sacramento Republic FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
Sacramento Republic FC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5/1
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
|
21 | 21 | 32 | 32 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Monterey Bay FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Monterey Bay FC
New Mexico United
Monterey Bay FC
New Mexico United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Hartford Athletic
Monterey Bay FC
Hartford Athletic
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Monterey Bay FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Monterey Bay FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Oakland Roots
Monterey Bay FC
Oakland Roots
Monterey Bay FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
San Antonio
Monterey Bay FC
San Antonio
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USL CH
|
El Paso Locomotive FC
Monterey Bay FC
El Paso Locomotive FC
Monterey Bay FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
FC Tulsa
Monterey Bay FC
FC Tulsa
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USA ULOC
|
AV Alta
Monterey Bay FC
AV Alta
Monterey Bay FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
FC Tulsa
Monterey Bay FC
FC Tulsa
Monterey Bay FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Orange County Blues FC
Monterey Bay FC
Orange County Blues FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Indy Eleven
Monterey Bay FC
Indy Eleven
Monterey Bay FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA ULOC
|
Oakland Roots
Monterey Bay FC
Oakland Roots
Monterey Bay FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
El Paso Locomotive FC
Monterey Bay FC
El Paso Locomotive FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
Monterey Bay FC
Las Vegas Lights
Monterey Bay FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Lexington
Monterey Bay FC
Lexington
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA ULOC
|
Monterey Bay FC
Orange County Blues FC
Monterey Bay FC
Orange County Blues FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA ULOC
|
Monterey Bay FC
Spokane Velocity
Monterey Bay FC
Spokane Velocity
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Louisville City FC
Monterey Bay FC
Louisville City FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Monterey Bay FC
Phoenix Rising FC
Monterey Bay FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Sacramento Republic FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Sacramento Republic FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Sacramento Republic FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Sacramento Republic FC
Phoenix Rising FC
Sacramento Republic FC
Phoenix Rising FC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
USA ULOC
|
Rhode Island
Sacramento Republic FC
Rhode Island
Sacramento Republic FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Sacramento Republic FC
Tampa Bay Rowdies
Sacramento Republic FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
New Mexico United
Sacramento Republic FC
New Mexico United
Sacramento Republic FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
El Paso Locomotive FC
Sacramento Republic FC
El Paso Locomotive FC
Sacramento Republic FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA ULOC
|
Loudoun United
Sacramento Republic FC
Loudoun United
Sacramento Republic FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Sacramento Republic FC
Oakland Roots
Sacramento Republic FC
Oakland Roots
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
San Antonio
Sacramento Republic FC
San Antonio
Sacramento Republic FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA ULOC
|
Spokane Velocity
Sacramento Republic FC
Spokane Velocity
Sacramento Republic FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Sacramento Republic FC
Lexington
Sacramento Republic FC
Lexington
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Sacramento Republic FC
El Paso Locomotive FC
Sacramento Republic FC
El Paso Locomotive FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
Sacramento Republic FC
Las Vegas Lights
Sacramento Republic FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA ULOC
|
Orange County Blues FC
Sacramento Republic FC
Orange County Blues FC
Sacramento Republic FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Rhode Island
Sacramento Republic FC
Rhode Island
Sacramento Republic FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Sacramento Republic FC
Birmingham Legion
Sacramento Republic FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Sacramento Republic FC
San Antonio
Sacramento Republic FC
San Antonio
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Sacramento Republic FC
FC Tulsa
Sacramento Republic FC
FC Tulsa
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA ULOC
|
Sacramento Republic FC
Las Vegas Lights
Sacramento Republic FC
Las Vegas Lights
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 4 | 7 |
Chủ vs Last 12 |
5 | 3 | 6 |
Khách vs Top 12 |
4 | 2 | 3 |
Khách vs Last 12 |
7 | 6 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 15
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.5
-
18 Tổng số mất bàn 7
-
1.8 Trung bình mất bàn 0.7
-
0% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 40%
-
70% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 8 | 4 | 29 | 19 | 2 | 20 | 9.1 | 4.9 |
8 | 28 | 6 | 24 | 31 | 2 | 25 | 8.7 | 5.2 |
7 | 16 | 3 | 18 | 16 | 0 | 21 | 9.0 | 4.7 |
6 | 23 | 4 | 13 | 21 | 1 | 18 | 8.7 | 4.6 |
5 | 17 | 5 | 25 | 22 | 0 | 25 | 8.8 | 5.0 |
4 | 16 | 2 | 15 | 19 | 1 | 13 | 9.1 | 4.8 |
3 | 22 | 3 | 19 | 23 | 1 | 20 | 8.4 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Monterey Bay FC |
||
---|---|---|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Monterey Bay FC
|
7 Ngày |
USL CH
|
Monterey Bay FC
Pittsburgh Riverhounds
|
20 Ngày |
USL CH
|
Monterey Bay FC
Las Vegas Lights
|
28 Ngày |
Sacramento Republic FC |
||
---|---|---|
USL CH
|
Sacramento Republic FC
Orange County Blues FC
|
4 Ngày |
USL CH
|
Sacramento Republic FC
Charleston Battery
|
8 Ngày |
USL CH
|
Hartford Athletic
Sacramento Republic FC
|
14 Ngày |