



1
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | 6 | 46% |
Chủ | 12 | 7 | 2 | 3 | 6 | 23 | 4 | 58% |
Khách | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | 11 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% | |
Tất cả | 24 | 9 | 11 | 4 | 6 | 38 | 3 | 38% |
Chủ | 12 | 8 | 4 | 0 | 9 | 28 | 2 | 67% |
Khách | 12 | 1 | 7 | 4 | -3 | 10 | 21 | 8% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 5 | 6 | 14 | -17 | 21 | 24 | 20% |
Chủ | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | 23 | 21% |
Khách | 11 | 2 | 3 | 6 | -9 | 9 | 22 | 18% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -7 | 1 | 0% | |
Tất cả | 25 | 6 | 12 | 7 | -3 | 30 | 18 | 24% |
Chủ | 14 | 4 | 6 | 4 | -2 | 18 | 11 | 29% |
Khách | 11 | 2 | 6 | 3 | -1 | 12 | 16 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Miami FC
North Carolina FC
Miami FC
North Carolina FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
-1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
North Carolina FC
Miami FC
North Carolina FC
Miami FC
|
01 | 01 | 41 | 41 |
1
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Miami FC
North Carolina FC
Miami FC
North Carolina FC
|
00 | 00 | 04 | 04 |
-0/0.5
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
NAL
|
North Carolina FC
Miami FC
North Carolina FC
Miami FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
B
B
|
2.5
1
X
H
|
NAL
|
Miami FC
North Carolina FC
Miami FC
North Carolina FC
|
01 | 01 | 23 | 23 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
H
|
NAL
|
North Carolina FC
Miami FC
North Carolina FC
Miami FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
NAL
|
Miami FC
North Carolina FC
Miami FC
North Carolina FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
X
|
NAL
|
North Carolina FC
Miami FC
North Carolina FC
Miami FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
North Carolina FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
North Carolina FC
Tampa Bay Rowdies
North Carolina FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
North Carolina FC
El Paso Locomotive FC
North Carolina FC
El Paso Locomotive FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Lexington
North Carolina FC
Lexington
North Carolina FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
North Carolina FC
Hartford Athletic
North Carolina FC
Hartford Athletic
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
North Carolina FC
Las Vegas Lights
North Carolina FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
North Carolina FC
Detroit City
North Carolina FC
Detroit City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
North Carolina FC
Tampa Bay Rowdies
North Carolina FC
Tampa Bay Rowdies
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Louisville City FC
North Carolina FC
Louisville City FC
North Carolina FC
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA ULOC
|
North Carolina FC
Loudoun United
North Carolina FC
Loudoun United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
North Carolina FC
Indy Eleven
North Carolina FC
Indy Eleven
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
North Carolina FC
Birmingham Legion
North Carolina FC
Birmingham Legion
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Charleston Battery
North Carolina FC
Charleston Battery
North Carolina FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
USA ULOC
|
Louisville City FC
North Carolina FC
Louisville City FC
North Carolina FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
USL CH
|
North Carolina FC
Louisville City FC
North Carolina FC
Louisville City FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
USL CH
|
Rhode Island
North Carolina FC
Rhode Island
North Carolina FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Hartford Athletic
North Carolina FC
Hartford Athletic
North Carolina FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
USA ULOC
|
Richmond Kickers
North Carolina FC
Richmond Kickers
North Carolina FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
North Carolina FC
Oakland Roots
North Carolina FC
Oakland Roots
|
20 | 42 | 20 | 42 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
North Carolina FC
Orange County Blues FC
North Carolina FC
Orange County Blues FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USA CUP
|
North Carolina FC
Charlotte FC
North Carolina FC
Charlotte FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Miami FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Miami FC
Rhode Island
Miami FC
Rhode Island
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
Miami FC
Las Vegas Lights
Miami FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Miami FC
Hartford Athletic
Miami FC
Hartford Athletic
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Loudoun United
Miami FC
Loudoun United
Miami FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Indy Eleven
Miami FC
Indy Eleven
Miami FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Miami FC
Louisville City FC
Miami FC
Louisville City FC
|
22 | 2 4 | 22 | 2 4 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Miami FC
El Paso Locomotive FC
Miami FC
El Paso Locomotive FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Hartford Athletic
Miami FC
Hartford Athletic
Miami FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
USA ULOC
|
Miami FC
South Georgia Tormenta FC
Miami FC
South Georgia Tormenta FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
Miami FC
Charleston Battery
Miami FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
USL CH
|
Miami FC
Lexington
Miami FC
Lexington
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Miami FC
FC Tulsa
Miami FC
FC Tulsa
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
USA ULOC
|
Greenville Triumph
Miami FC
Greenville Triumph
Miami FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
Detroit City
Miami FC
Detroit City
Miami FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Miami FC
Charleston Battery
Miami FC
Charleston Battery
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Miami FC
Tampa Bay Rowdies
Miami FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Rhode Island
Miami FC
Rhode Island
Miami FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USA ULOC
|
Miami FC
FC Naples
Miami FC
FC Naples
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Miami FC
Birmingham Legion
Miami FC
Birmingham Legion
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
5 | 1 | 4 |
Chủ vs Last 12 |
6 | 3 | 5 |
Khách vs Top 12 |
4 | 4 | 7 |
Khách vs Last 12 |
1 | 2 | 7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 7
-
1.7 Trung bình ghi bàn 0.7
-
17 Tổng số mất bàn 17
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.7
-
40% TL thắng 0%
-
30% TL hòa 30%
-
30% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 7 | 3 | 27 | 17 | 2 | 18 | 8.9 | 4.9 |
8 | 28 | 6 | 24 | 31 | 2 | 25 | 8.7 | 5.2 |
7 | 16 | 3 | 18 | 16 | 0 | 21 | 9.0 | 4.7 |
6 | 23 | 4 | 13 | 21 | 1 | 18 | 8.7 | 4.6 |
5 | 17 | 5 | 25 | 22 | 0 | 25 | 8.8 | 5.0 |
4 | 16 | 2 | 15 | 19 | 1 | 13 | 9.1 | 4.8 |
3 | 22 | 3 | 19 | 23 | 1 | 20 | 8.4 | 4.8 |
3 trận sắp tới
North Carolina FC |
||
---|---|---|
USL CH
|
Birmingham Legion
North Carolina FC
|
5 Ngày |
USL CH
|
Detroit City
North Carolina FC
|
8 Ngày |
USL CH
|
North Carolina FC
Phoenix Rising FC
|
14 Ngày |
Miami FC |
||
---|---|---|
USL CH
|
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
|
8 Ngày |
USL CH
|
Louisville City FC
Miami FC
|
15 Ngày |
USL CH
|
Birmingham Legion
Miami FC
|
23 Ngày |