



4
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 4 | 3 | 12 | -12 | 15 | 11 | 21% |
Chủ | 8 | 1 | 1 | 6 | -7 | 4 | 14 | 12% |
Khách | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | 8 | 27% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | 33% | |
Tất cả | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | 13 | 21% |
Chủ | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | 11 | 38% |
Khách | 11 | 1 | 5 | 5 | -7 | 8 | 12 | 9% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 4 | 5 | 10 | -22 | 17 | 9 | 21% |
Chủ | 10 | 2 | 4 | 4 | -9 | 10 | 10 | 20% |
Khách | 9 | 2 | 1 | 6 | -13 | 7 | 11 | 22% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -6 | 9 | 50% | |
Tất cả | 19 | 8 | 3 | 8 | -3 | 27 | 5 | 42% |
Chủ | 10 | 5 | 1 | 4 | 1 | 16 | 6 | 50% |
Khách | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | 8 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Orebro Soder (W)
Nữ Mallbackens IF
Orebro Soder (W)
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Mallbackens IF
Orebro Soder (W)
Nữ Mallbackens IF
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Orebro Soder (W)
Nữ Mallbackens IF
Orebro Soder (W)
|
21 | 21 | 41 | 41 |
|
|
INT CF
|
Orebro Soder (W)
Nữ Mallbackens IF
Orebro Soder (W)
Nữ Mallbackens IF
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Orebro Soder (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Orebro Soder (W)
Nữ Eskilstuna Utd
Orebro Soder (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Elfsborg (W)
Orebro Soder (W)
Elfsborg (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Sunnana SK
Orebro Soder (W)
Nữ Sunnana SK
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Orebro Soder (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Orebro Soder (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Orebro Soder (W)
Nữ Umea FC
Orebro Soder (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Trelleborgs FF (W)
Orebro Soder (W)
Trelleborgs FF (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Smedby AIS
Orebro Soder (W)
Nữ Smedby AIS
Orebro Soder (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Orebro Soder (W)
Hacken B (W)
Orebro Soder (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Orebro Soder (W)
Nữ Gamla Upsala SK
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Orebro Soder (W)
Trelleborgs FF (W)
Orebro Soder (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Umea FC
Orebro Soder (W)
Nữ Umea FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
H
T
|
3.5
1.5
X
T
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Orebro Soder (W)
Nữ Bollstanas SK
Orebro Soder (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Orebro Soder (W)
Nữ IK Uppsala
Orebro Soder (W)
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Orebro Soder (W)
Nữ Orebro
Orebro Soder (W)
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Jitex BK
Orebro Soder (W)
Nữ Jitex BK
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Orebro Soder (W)
Elfsborg (W)
Orebro Soder (W)
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Eskilstuna Utd
Orebro Soder (W)
Nữ Eskilstuna Utd
|
02 | 15 | 02 | 15 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Orebro Soder (W)
Nữ Sunnana SK
Orebro Soder (W)
|
20 | 23 | 20 | 23 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Orebro Soder (W)
Nữ Mallbackens IF
Orebro Soder (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Team TG FF
Orebro Soder (W)
Nữ Team TG FF
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Mallbackens IF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Sunnana SK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Sunnana SK
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Team TG FF
Nữ Mallbackens IF
Nữ Team TG FF
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Mallbackens IF
Hacken B (W)
Nữ Mallbackens IF
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Mallbackens IF
Nữ IK Uppsala
Nữ Mallbackens IF
|
41 | 6 1 | 41 | 6 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ Mallbackens IF
Elfsborg (W)
Nữ Mallbackens IF
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Bollstanas SK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Bollstanas SK
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
SWEC-W
|
IK Sturehov (W)
Nữ Mallbackens IF
IK Sturehov (W)
Nữ Mallbackens IF
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ Mallbackens IF
Nữ Orebro
Nữ Mallbackens IF
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Trelleborgs FF (W)
Nữ Mallbackens IF
Trelleborgs FF (W)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Mallbackens IF
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ IK Uppsala
Nữ Mallbackens IF
Nữ IK Uppsala
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Sunnana SK
Nữ Mallbackens IF
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Elfsborg (W)
Nữ Mallbackens IF
Elfsborg (W)
|
02 | 1 6 | 02 | 1 6 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Hacken B (W)
Nữ Mallbackens IF
Hacken B (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Nữ Mallbackens IF
Nữ Team TG FF
Nữ Mallbackens IF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Mallbackens IF
Nữ Eskilstuna Utd
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Jitex BK
Nữ Mallbackens IF
|
23 | 4 3 | 23 | 4 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Umea FC
Nữ Mallbackens IF
Nữ Umea FC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Orebro Soder (W)
Nữ Mallbackens IF
Orebro Soder (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Bollstanas SK
Nữ Mallbackens IF
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 1 | 8 |
Chủ vs Last 7 |
4 | 2 | 4 |
Khách vs Top 7 |
1 | 3 | 6 |
Khách vs Last 7 |
3 | 2 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 8
-
1 Trung bình ghi bàn 0.8
-
10 Tổng số mất bàn 22
-
1 Trung bình mất bàn 2.2
-
40% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 0%
-
60% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 1.1 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 1.1 |
17 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 7.0 | 1.0 |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.9 | 1.4 |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.0 | 0.7 |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 1.3 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.1 | 1.0 |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2.3 | 1.4 |
11 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7.9 | 0.9 |
10 | 5 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 9.6 | 1.4 |
3 trận sắp tới
Orebro Soder (W) |
||
---|---|---|
SWEC-W
|
Orebro Soder (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
4 Ngày |
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Bollstanas SK
|
9 Ngày |
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Orebro
|
16 Ngày |
Nữ Mallbackens IF |
||
---|---|---|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Gamla Upsala SK
|
9 Ngày |
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Mallbackens IF
|
16 Ngày |
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Orebro
|
23 Ngày |