



1
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 4 | 3 | 12 | -23 | 15 | 12 | 21% |
Chủ | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | 8 | 30% |
Khách | 9 | 1 | 1 | 7 | -18 | 4 | 13 | 11% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | 0% | |
Tất cả | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | 12 | 26% |
Chủ | 10 | 2 | 4 | 4 | -6 | 10 | 12 | 20% |
Khách | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | 10 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 6 | 4 | 9 | -12 | 22 | 8 | 32% |
Chủ | 10 | 3 | 1 | 6 | -5 | 10 | 9 | 30% |
Khách | 9 | 3 | 3 | 3 | -7 | 12 | 7 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | 50% | |
Tất cả | 19 | 5 | 6 | 8 | -3 | 21 | 10 | 26% |
Chủ | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | 7 | 40% |
Khách | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | 13 | 11% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Hacken B (W)
Nữ Gamla Upsala SK
|
10 | 10 | 51 | 51 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Hacken B (W)
Nữ Gamla Upsala SK
|
13 | 13 | 13 | 13 |
|
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Hacken B (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Hacken B (W)
|
30 | 30 | 50 | 50 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Gamla Upsala SK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Elfsborg (W)
Nữ Gamla Upsala SK
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
|
3.5
X
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Jitex BK
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Jitex BK
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Orebro
Nữ Gamla Upsala SK
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Orebro Soder (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Orebro Soder (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Sunnana SK
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Sunnana SK
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Umea FC
Nữ Gamla Upsala SK
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Team TG FF
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Team TG FF
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Alvsjo AIK FF
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Alvsjo AIK FF
Nữ Gamla Upsala SK
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Orebro Soder (W)
Nữ Gamla Upsala SK
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Mallbackens IF
|
21 | 61 | 21 | 61 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Bollstanas SK
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Bollstanas SK
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Gamla Upsala SK
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Umea FC
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Umea FC
|
04 | 05 | 04 | 05 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Sunnana SK
Nữ Gamla Upsala SK
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Elfsborg (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Elfsborg (W)
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Hacken B (W)
Nữ Gamla Upsala SK
|
10 | 51 | 10 | 51 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ IK Uppsala
Nữ Gamla Upsala SK
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Trelleborgs FF (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Trelleborgs FF (W)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Jitex BK
Nữ Gamla Upsala SK
|
12 | 43 | 12 | 43 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Orebro
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Orebro
|
13 | 25 | 13 | 25 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Hacken B (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Hacken B (W)
Trelleborgs FF (W)
Hacken B (W)
Trelleborgs FF (W)
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
B
|
2.5/3
T
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Hacken B (W)
Nữ Umea FC
Hacken B (W)
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Mallbackens IF
Hacken B (W)
Nữ Mallbackens IF
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Hacken B (W)
Nữ Orebro
Hacken B (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Hacken B (W)
Nữ Team TG FF
Hacken B (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Bollstanas SK
Hacken B (W)
Nữ Bollstanas SK
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Hacken B (W)
Nữ Eskilstuna Utd
Hacken B (W)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Orebro Soder (W)
Hacken B (W)
Orebro Soder (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Hacken B (W)
Elfsborg (W)
Hacken B (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Hacken B (W)
Nữ Sunnana SK
Hacken B (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Orebro
Hacken B (W)
Nữ Orebro
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Eskilstuna Utd
Hacken B (W)
Nữ Eskilstuna Utd
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Hacken B (W)
Nữ Mallbackens IF
Hacken B (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ IK Uppsala
Hacken B (W)
Nữ IK Uppsala
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Hacken B (W)
Nữ Gamla Upsala SK
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Hacken B (W)
Nữ Bollstanas SK
Hacken B (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Jitex BK
Hacken B (W)
Nữ Jitex BK
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Umea FC
Hacken B (W)
Nữ Umea FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Hacken B (W)
Trelleborgs FF (W)
Hacken B (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
SW D1
|
Ifo Bromolla IF (W)
Hacken B (W)
Ifo Bromolla IF (W)
Hacken B (W)
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 2 | 7 |
Chủ vs Last 7 |
3 | 1 | 4 |
Khách vs Top 7 |
1 | 2 | 7 |
Khách vs Last 7 |
5 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 12
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.2
-
20 Tổng số mất bàn 17
-
2 Trung bình mất bàn 1.7
-
20% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 10%
-
60% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 1.1 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 1.1 |
17 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 7.0 | 1.0 |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.9 | 1.4 |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.0 | 0.7 |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 1.3 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.1 | 1.0 |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2.3 | 1.4 |
11 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7.9 | 0.9 |
10 | 5 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 9.6 | 1.4 |
3 trận sắp tới
Nữ Gamla Upsala SK |
||
---|---|---|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Gamla Upsala SK
|
8 Ngày |
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Nữ Gamla Upsala SK
|
15 Ngày |
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ IK Uppsala
|
22 Ngày |
Hacken B (W) |
||
---|---|---|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Hacken B (W)
|
6 Ngày |
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Sunnana SK
|
15 Ngày |
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Hacken B (W)
|
22 Ngày |