Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 10 | 2 | 9 | 3 | 32 | 5 | 48% |
Chủ | 10 | 5 | 1 | 4 | 1 | 16 | 6 | 50% |
Khách | 11 | 5 | 1 | 5 | 2 | 16 | 4 | 45% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -5 | 9 | 50% | |
Tất cả | 21 | 6 | 5 | 10 | -6 | 23 | 10 | 29% |
Chủ | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | 6 | 40% |
Khách | 11 | 2 | 3 | 6 | -5 | 9 | 14 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 7 | 9 | 5 | 0 | 30 | 7 | 33% |
Chủ | 11 | 2 | 7 | 2 | 1 | 13 | 10 | 18% |
Khách | 10 | 5 | 2 | 3 | -1 | 17 | 3 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | 67% | |
Tất cả | 21 | 5 | 8 | 8 | -8 | 23 | 11 | 24% |
Chủ | 11 | 2 | 6 | 3 | -1 | 12 | 9 | 18% |
Khách | 10 | 3 | 2 | 5 | -7 | 11 | 12 | 30% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D4
|
Drobak-Frogn IL
Grei
Drobak-Frogn IL
Grei
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
NOR D4
|
Drobak-Frogn IL
Grei
Drobak-Frogn IL
Grei
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
NOR D4
|
Grei
Drobak-Frogn IL
Grei
Drobak-Frogn IL
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Grei
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D4
|
Sparta Sarpsborg B
Grei
Sparta Sarpsborg B
Grei
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
3.5/4
X
|
NOR D4
|
Grei
Odd Grenland B
Grei
Odd Grenland B
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
|
3.5/4
T
|
NOR D4
|
Stabaek B
Grei
Stabaek B
Grei
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
NOR D4
|
Grei
Kvik Halden
Grei
Kvik Halden
|
04 | 07 | 04 | 07 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Fredrikstad B
Grei
Fredrikstad B
Grei
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Orn-Horten
Grei
Orn-Horten
Grei
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
4
1.5
X
T
|
NOR D4
|
Grei
Ready
Grei
Ready
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Lokomotiv Oslo
Grei
Lokomotiv Oslo
Grei
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
NOR D4
|
Grei
Fram Larvik
Grei
Fram Larvik
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Flint
Grei
Flint
Grei
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
NOR D4
|
Grei
Stabaek B
Grei
Stabaek B
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
NOR D4
|
Ready
Grei
Ready
Grei
|
20 | 24 | 20 | 24 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Grei
Fredrikstad B
Grei
Fredrikstad B
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Grei
Sparta Sarpsborg B
Grei
Sparta Sarpsborg B
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
NOR D4
|
Kvik Halden
Grei
Kvik Halden
Grei
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
NOR D4
|
Grei
Oppsal
Grei
Oppsal
|
10 | 52 | 10 | 52 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
NOR D4
|
Pors Grenland B
Grei
Pors Grenland B
Grei
|
11 | 25 | 11 | 25 |
|
|
NOR D4
|
Grei
Lokomotiv Oslo
Grei
Lokomotiv Oslo
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NOR D4
|
Odd Grenland B
Grei
Odd Grenland B
Grei
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
NORC
|
Grei
KFUM Oslo
Grei
KFUM Oslo
|
12 | 15 | 12 | 15 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Drobak-Frogn IL
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D4
|
Drobak-Frogn IL
Fredrikstad B
Drobak-Frogn IL
Fredrikstad B
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
|
3.5
T
|
NOR D4
|
Drobak-Frogn IL
Lokomotiv Oslo
Drobak-Frogn IL
Lokomotiv Oslo
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
NOR D4
|
Flint
Drobak-Frogn IL
Flint
Drobak-Frogn IL
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Orn-Horten
Drobak-Frogn IL
Orn-Horten
Drobak-Frogn IL
|
01 | 3 4 | 01 | 3 4 |
|
|
NOR D4
|
Drobak-Frogn IL
Ready
Drobak-Frogn IL
Ready
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Fram Larvik
Drobak-Frogn IL
Fram Larvik
Drobak-Frogn IL
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
NOR D4
|
Drobak-Frogn IL
Oppsal
Drobak-Frogn IL
Oppsal
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NOR D4
|
Pors Grenland B
Drobak-Frogn IL
Pors Grenland B
Drobak-Frogn IL
|
20 | 2 4 | 20 | 2 4 |
|
|
NOR D4
|
Drobak-Frogn IL
Orn-Horten
Drobak-Frogn IL
Orn-Horten
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Ready
Drobak-Frogn IL
Ready
Drobak-Frogn IL
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Drobak-Frogn IL
Flint
Drobak-Frogn IL
Flint
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
4
1.5/2
X
T
|
NORC
|
Drobak-Frogn IL
Flint
Drobak-Frogn IL
Flint
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NOR D4
|
Fredrikstad B
Drobak-Frogn IL
Fredrikstad B
Drobak-Frogn IL
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Oppsal
Drobak-Frogn IL
Oppsal
Drobak-Frogn IL
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
4
1.5
X
X
|
NOR D4
|
Drobak-Frogn IL
Fram Larvik
Drobak-Frogn IL
Fram Larvik
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Lokomotiv Oslo
Drobak-Frogn IL
Lokomotiv Oslo
Drobak-Frogn IL
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Drobak-Frogn IL
Kvik Halden
Drobak-Frogn IL
Kvik Halden
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Odd Grenland B
Drobak-Frogn IL
Odd Grenland B
Drobak-Frogn IL
|
40 | 6 2 | 40 | 6 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Drobak-Frogn IL
Pors Grenland B
Drobak-Frogn IL
Pors Grenland B
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
NOR D4
|
Drobak-Frogn IL
Stabaek B
Drobak-Frogn IL
Stabaek B
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 42 |
3 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 42 |
4 | 2 | 0 |
Khách vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 24
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.4
-
23 Tổng số mất bàn 15
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 40%
-
60% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Grei |
||
---|---|---|
NOR D4
|
Fram Larvik
Grei
|
7 Ngày |
NOR D4
|
Grei
Pors Grenland B
|
14 Ngày |
NOR D4
|
Oppsal
Grei
|
21 Ngày |
Drobak-Frogn IL |
||
---|---|---|
NOR D4
|
Drobak-Frogn IL
Odd Grenland B
|
7 Ngày |
NOR D4
|
Stabaek B
Drobak-Frogn IL
|
14 Ngày |
NOR D4
|
Drobak-Frogn IL
Sparta Sarpsborg B
|
21 Ngày |