Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 6 | 3 | 12 | -14 | 21 | 12 | 29% |
Chủ | 10 | 4 | 1 | 5 | -7 | 13 | 12 | 40% |
Khách | 11 | 2 | 2 | 7 | -7 | 8 | 12 | 18% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 21 | 7 | 6 | 8 | -2 | 27 | 6 | 33% |
Chủ | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | 11 | 30% |
Khách | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | 4 | 36% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 18 | 2 | 1 | 54 | 56 | 1 | 86% |
Chủ | 11 | 11 | 0 | 0 | 38 | 33 | 1 | 100% |
Khách | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 23 | 1 | 70% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | 100% | |
Tất cả | 21 | 13 | 6 | 2 | 23 | 45 | 1 | 62% |
Chủ | 11 | 8 | 2 | 1 | 17 | 26 | 1 | 73% |
Khách | 10 | 5 | 4 | 1 | 6 | 19 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D4
|
Kvik Halden
Flint
Kvik Halden
Flint
|
10 | 10 | 40 | 40 |
2/2.5
B
H
|
4.5
1.5/2
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Flint
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D4
|
Oppsal
Flint
Oppsal
Flint
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
|
3.5/4
X
|
NOR D4
|
Flint
Drobak-Frogn IL
Flint
Drobak-Frogn IL
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Pors Grenland B
Flint
Pors Grenland B
Flint
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Flint
Fram Larvik
Flint
Fram Larvik
|
01 | 15 | 01 | 15 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
NOR D4
|
Sparta Sarpsborg B
Flint
Sparta Sarpsborg B
Flint
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Flint
Stabaek B
Flint
Stabaek B
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NORC
|
Flint
Eik-Tonsberg
Flint
Eik-Tonsberg
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NOR D4
|
Odd Grenland B
Flint
Odd Grenland B
Flint
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Flint
Fredrikstad B
Flint
Fredrikstad B
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
NOR D4
|
Kvik Halden
Flint
Kvik Halden
Flint
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
H
|
4.5
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Flint
Grei
Flint
Grei
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
NOR D4
|
Drobak-Frogn IL
Flint
Drobak-Frogn IL
Flint
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
4
1.5/2
X
T
|
NORC
|
Drobak-Frogn IL
Flint
Drobak-Frogn IL
Flint
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NOR D4
|
Flint
Oppsal
Flint
Oppsal
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Lokomotiv Oslo
Flint
Lokomotiv Oslo
Flint
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
4
1.5/2
X
T
|
NOR D4
|
Flint
Odd Grenland B
Flint
Odd Grenland B
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
NOR D4
|
Fram Larvik
Flint
Fram Larvik
Flint
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Flint
Pors Grenland B
Flint
Pors Grenland B
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
NOR D4
|
Orn-Horten
Flint
Orn-Horten
Flint
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
NOR D4
|
Fredrikstad B
Flint
Fredrikstad B
Flint
|
11 | 52 | 11 | 52 |
B
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Kvik Halden
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D4
|
Kvik Halden
Fredrikstad B
Kvik Halden
Fredrikstad B
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
|
4.5/5
T
|
NOR D4
|
Ready
Kvik Halden
Ready
Kvik Halden
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Kvik Halden
Orn-Horten
Kvik Halden
Orn-Horten
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
NOR D4
|
Grei
Kvik Halden
Grei
Kvik Halden
|
04 | 0 7 | 04 | 0 7 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Kvik Halden
Oppsal
Kvik Halden
Oppsal
|
00 | 6 0 | 00 | 6 0 |
T
B
|
4
1.5/2
T
X
|
NOR D4
|
Lokomotiv Oslo
Kvik Halden
Lokomotiv Oslo
Kvik Halden
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
NOR D4
|
Kvik Halden
Pors Grenland B
Kvik Halden
Pors Grenland B
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Fram Larvik
Kvik Halden
Fram Larvik
Kvik Halden
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NOR D4
|
Kvik Halden
Flint
Kvik Halden
Flint
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
H
|
4.5
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Orn-Horten
Kvik Halden
Orn-Horten
Kvik Halden
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NOR D4
|
Kvik Halden
Lokomotiv Oslo
Kvik Halden
Lokomotiv Oslo
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Stabaek B
Kvik Halden
Stabaek B
Kvik Halden
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Kvik Halden
Ready
Kvik Halden
Ready
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
4
1.5
H
T
|
NOR D4
|
Fredrikstad B
Kvik Halden
Fredrikstad B
Kvik Halden
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Kvik Halden
Grei
Kvik Halden
Grei
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
NOR D4
|
Drobak-Frogn IL
Kvik Halden
Drobak-Frogn IL
Kvik Halden
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Kvik Halden
Sparta Sarpsborg B
Kvik Halden
Sparta Sarpsborg B
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Kvik Halden
Odd Grenland B
Kvik Halden
Odd Grenland B
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
NOR D4
|
Oppsal
Kvik Halden
Oppsal
Kvik Halden
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
NORC
|
Kvik Halden
Moss
Kvik Halden
Moss
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 42 |
2 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 42 |
6 | 0 | 0 |
Khách vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 42
-
1.4 Trung bình ghi bàn 4.2
-
20 Tổng số mất bàn 4
-
2 Trung bình mất bàn 0.4
-
30% TL thắng 90%
-
20% TL hòa 10%
-
50% TL thua 0%
3 trận sắp tới
Flint |
||
---|---|---|
NOR D4
|
Ready
Flint
|
7 Ngày |
NOR D4
|
Flint
Orn-Horten
|
14 Ngày |
NOR D4
|
Flint
Lokomotiv Oslo
|
21 Ngày |
Kvik Halden |
||
---|---|---|
NOR D4
|
Kvik Halden
Stabaek B
|
7 Ngày |
NOR D4
|
Sparta Sarpsborg B
Kvik Halden
|
14 Ngày |
NOR D4
|
Odd Grenland B
Kvik Halden
|
21 Ngày |