



1
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 16 | 6 | 6 | 16 | 54 | 3 | 57% |
Chủ | 14 | 9 | 3 | 2 | 9 | 30 | 6 | 64% |
Khách | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 24 | 1 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% | |
Tất cả | 28 | 7 | 17 | 4 | 6 | 38 | 8 | 25% |
Chủ | 14 | 4 | 8 | 2 | 5 | 20 | 8 | 29% |
Khách | 14 | 3 | 9 | 2 | 1 | 18 | 6 | 21% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 10 | 6 | 12 | -3 | 36 | 10 | 36% |
Chủ | 14 | 9 | 4 | 1 | 13 | 31 | 5 | 64% |
Khách | 14 | 1 | 2 | 11 | -16 | 5 | 19 | 7% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% | |
Tất cả | 28 | 6 | 17 | 5 | -2 | 35 | 10 | 21% |
Chủ | 14 | 6 | 7 | 1 | 5 | 25 | 3 | 43% |
Khách | 14 | 0 | 10 | 4 | -7 | 10 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D3
|
Gainare Tottori
Tochigi City
Gainare Tottori
Tochigi City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tochigi City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D3
|
Tochigi City
Kochi United
Tochigi City
Kochi United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
|
3
H
|
JPN D3
|
Osaka FC
Tochigi City
Osaka FC
Tochigi City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Mito Hollyhock
Tochigi City
Mito Hollyhock
Tochigi City
|
13 | 36 | 13 | 36 |
|
|
JPN D3
|
Tochigi City
Matsumoto Yamaga FC
Tochigi City
Matsumoto Yamaga FC
|
22 | 32 | 22 | 32 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
JPN D3
|
Azul Claro Numazu
Tochigi City
Azul Claro Numazu
Tochigi City
|
22 | 45 | 22 | 45 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN D3
|
Tochigi City
Zweigen Kanazawa FC
Tochigi City
Zweigen Kanazawa FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
JPN D3
|
Fukushima United FC
Tochigi City
Fukushima United FC
Tochigi City
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
Tochigi City
Tochigi SC
Tochigi City
Tochigi SC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
JPN D3
|
Tochigi City
Thespa Kusatsu Gunma
Tochigi City
Thespa Kusatsu Gunma
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
Giravanz Kitakyushu
Tochigi City
Giravanz Kitakyushu
Tochigi City
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
Tochigi City
FC Ryukyu
Tochigi City
FC Ryukyu
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN D3
|
Tochigi City
Kagoshima United
Tochigi City
Kagoshima United
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
JPN D3
|
Nara Club
Tochigi City
Nara Club
Tochigi City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
JPN D3
|
Zweigen Kanazawa FC
Tochigi City
Zweigen Kanazawa FC
Tochigi City
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN D3
|
Tochigi City
Giravanz Kitakyushu
Tochigi City
Giravanz Kitakyushu
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
JPN D3
|
Gainare Tottori
Tochigi City
Gainare Tottori
Tochigi City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN D3
|
Tochigi City
FC Gifu
Tochigi City
FC Gifu
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
Vanraure Hachinohe FC
Tochigi City
Vanraure Hachinohe FC
Tochigi City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
Tochigi City
Osaka FC
Tochigi City
Osaka FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
Matsumoto Yamaga FC
Tochigi City
Matsumoto Yamaga FC
Tochigi City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Gainare Tottori
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D3
|
Gainare Tottori
Thespa Kusatsu Gunma
Gainare Tottori
Thespa Kusatsu Gunma
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
|
2.5
T
|
JPN D3
|
AC Nagano Parceiro
Gainare Tottori
AC Nagano Parceiro
Gainare Tottori
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
JPN D3
|
Gainare Tottori
Fukushima United FC
Gainare Tottori
Fukushima United FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
JPN D3
|
Zweigen Kanazawa FC
Gainare Tottori
Zweigen Kanazawa FC
Gainare Tottori
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN D3
|
Gainare Tottori
Matsumoto Yamaga FC
Gainare Tottori
Matsumoto Yamaga FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
Gainare Tottori
Kochi United
Gainare Tottori
Kochi United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
Vanraure Hachinohe FC
Gainare Tottori
Vanraure Hachinohe FC
Gainare Tottori
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
Gainare Tottori
Azul Claro Numazu
Gainare Tottori
Azul Claro Numazu
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN D3
|
FC Ryukyu
Gainare Tottori
FC Ryukyu
Gainare Tottori
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN D3
|
Gainare Tottori
Kamatamare Sanuki
Gainare Tottori
Kamatamare Sanuki
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
JPN D3
|
Giravanz Kitakyushu
Gainare Tottori
Giravanz Kitakyushu
Gainare Tottori
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN D3
|
Gainare Tottori
Tochigi SC
Gainare Tottori
Tochigi SC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN D3
|
Nara Club
Gainare Tottori
Nara Club
Gainare Tottori
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
JPN D3
|
Gainare Tottori
AC Nagano Parceiro
Gainare Tottori
AC Nagano Parceiro
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
JPN D3
|
Gainare Tottori
Tochigi City
Gainare Tottori
Tochigi City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JE Cup
|
Veroskronos Tsuno(N)
Gainare Tottori
Veroskronos Tsuno(N)
Gainare Tottori
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
JPN D3
|
Matsumoto Yamaga FC
Gainare Tottori
Matsumoto Yamaga FC
Gainare Tottori
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
SC Sagamihara
Gainare Tottori
SC Sagamihara
Gainare Tottori
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
Gainare Tottori
FC Ryukyu
Gainare Tottori
FC Ryukyu
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JE Cup
|
Gainare Tottori
Yonago Genki SC
Gainare Tottori
Yonago Genki SC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
|
1/1.5
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
8 | 3 | 2 |
Chủ vs Last 10 |
8 | 3 | 4 |
Khách vs Top 10 |
4 | 3 | 5 |
Khách vs Last 10 |
6 | 3 | 7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 13
-
2.4 Trung bình ghi bàn 1.3
-
17 Tổng số mất bàn 13
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 7 | 0 | 2 | 4 | 1 | 4 | 8.7 | 2.6 |
27 | 6 | 0 | 4 | 2 | 0 | 8 | 9.5 | 2.9 |
26 | 6 | 1 | 3 | 8 | 0 | 2 | 10.5 | 3.2 |
25 | 5 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | 9.7 | 3.0 |
24 | 5 | 2 | 3 | 4 | 0 | 6 | 11.0 | 2.2 |
23 | 5 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | 10.3 | 2.5 |
22 | 6 | 1 | 3 | 5 | 0 | 5 | 9.6 | 2.1 |
21 | 3 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 | 9.2 | 2.1 |
20 | 5 | 0 | 5 | 4 | 0 | 6 | 9.0 | 2.4 |
19 | 8 | 1 | 1 | 6 | 0 | 4 | 10.5 | 2.4 |
3 trận sắp tới
Tochigi City |
||
---|---|---|
JPN D3
|
Kagoshima United
Tochigi City
|
7 Ngày |
JPN D3
|
Tochigi City
Nara Club
|
14 Ngày |
JPN D3
|
Miyazaki
Tochigi City
|
21 Ngày |
Gainare Tottori |
||
---|---|---|
JPN D3
|
Gainare Tottori
Osaka FC
|
8 Ngày |
JPN D3
|
Gainare Tottori
SC Sagamihara
|
14 Ngày |
JPN D3
|
Kagoshima United
Gainare Tottori
|
21 Ngày |