



1
2
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 4 | 9 | 15 | -10 | 21 | 20 | 14% |
Chủ | 14 | 4 | 5 | 5 | 3 | 17 | 16 | 29% |
Khách | 14 | 0 | 4 | 10 | -13 | 4 | 20 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | 17% | |
Tất cả | 28 | 3 | 14 | 11 | -12 | 23 | 20 | 11% |
Chủ | 14 | 3 | 9 | 2 | 0 | 18 | 15 | 21% |
Khách | 14 | 0 | 5 | 9 | -12 | 5 | 20 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 8 | 8 | 12 | -6 | 32 | 15 | 29% |
Chủ | 14 | 5 | 4 | 5 | -1 | 19 | 14 | 36% |
Khách | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | 13 | 21% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% | |
Tất cả | 28 | 9 | 12 | 7 | 3 | 39 | 7 | 32% |
Chủ | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | 10 | 36% |
Khách | 14 | 4 | 7 | 3 | 2 | 19 | 4 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D3
|
FC Gifu
Azul Claro Numazu
FC Gifu
Azul Claro Numazu
|
31 | 31 | 32 | 32 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
Azul Claro Numazu
FC Gifu
Azul Claro Numazu
FC Gifu
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
JPN D3
|
FC Gifu
Azul Claro Numazu
FC Gifu
Azul Claro Numazu
|
00 | 00 | 15 | 15 |
0
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
JE Cup
|
FC Gifu
Azul Claro Numazu
FC Gifu
Azul Claro Numazu
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
JPN D3
|
FC Gifu
Azul Claro Numazu
FC Gifu
Azul Claro Numazu
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
Azul Claro Numazu
FC Gifu
Azul Claro Numazu
FC Gifu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
FC Gifu
Azul Claro Numazu
FC Gifu
Azul Claro Numazu
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
X
|
JPN D3
|
Azul Claro Numazu
FC Gifu
Azul Claro Numazu
FC Gifu
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
JPN D3
|
Azul Claro Numazu
FC Gifu
Azul Claro Numazu
FC Gifu
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN D3
|
FC Gifu
Azul Claro Numazu
FC Gifu
Azul Claro Numazu
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
FC Gifu
Azul Claro Numazu
FC Gifu
Azul Claro Numazu
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
JPN D3
|
Azul Claro Numazu
FC Gifu
Azul Claro Numazu
FC Gifu
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Azul Claro Numazu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D3
|
Azul Claro Numazu
Nara Club
Azul Claro Numazu
Nara Club
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
2.5
X
|
JPN D3
|
Matsumoto Yamaga FC
Azul Claro Numazu
Matsumoto Yamaga FC
Azul Claro Numazu
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
JPN D3
|
Vanraure Hachinohe FC
Azul Claro Numazu
Vanraure Hachinohe FC
Azul Claro Numazu
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN D3
|
Azul Claro Numazu
Tochigi City
Azul Claro Numazu
Tochigi City
|
22 | 45 | 22 | 45 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN D3
|
Miyazaki
Azul Claro Numazu
Miyazaki
Azul Claro Numazu
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
Tochigi SC
Azul Claro Numazu
Tochigi SC
Azul Claro Numazu
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN D3
|
Azul Claro Numazu
Giravanz Kitakyushu
Azul Claro Numazu
Giravanz Kitakyushu
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
JPN D3
|
Gainare Tottori
Azul Claro Numazu
Gainare Tottori
Azul Claro Numazu
|
21 | 43 | 21 | 43 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN D3
|
Azul Claro Numazu
Kagoshima United
Azul Claro Numazu
Kagoshima United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Shimizu S-Pulse
Azul Claro Numazu
Shimizu S-Pulse
Azul Claro Numazu
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
JPN D3
|
Azul Claro Numazu
Kochi United
Azul Claro Numazu
Kochi United
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
JPN D3
|
SC Sagamihara
Azul Claro Numazu
SC Sagamihara
Azul Claro Numazu
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN D3
|
Azul Claro Numazu
FC Ryukyu
Azul Claro Numazu
FC Ryukyu
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
JPN D3
|
Giravanz Kitakyushu
Azul Claro Numazu
Giravanz Kitakyushu
Azul Claro Numazu
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
JPN D3
|
Azul Claro Numazu
Zweigen Kanazawa FC
Azul Claro Numazu
Zweigen Kanazawa FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN D3
|
Thespa Kusatsu Gunma
Azul Claro Numazu
Thespa Kusatsu Gunma
Azul Claro Numazu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
Azul Claro Numazu
AC Nagano Parceiro
Azul Claro Numazu
AC Nagano Parceiro
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
FC Gifu
Azul Claro Numazu
FC Gifu
Azul Claro Numazu
|
31 | 32 | 31 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
Azul Claro Numazu
Vanraure Hachinohe FC
Azul Claro Numazu
Vanraure Hachinohe FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN D3
|
Fukushima United FC
Azul Claro Numazu
Fukushima United FC
Azul Claro Numazu
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
FC Gifu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D3
|
FC Gifu
AC Nagano Parceiro
FC Gifu
AC Nagano Parceiro
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
|
2.5/3
T
|
JPN D3
|
SC Sagamihara
FC Gifu
SC Sagamihara
FC Gifu
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
Giravanz Kitakyushu
FC Gifu
Giravanz Kitakyushu
FC Gifu
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
FC Gifu
FC Ryukyu
FC Gifu
FC Ryukyu
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN D3
|
FC Gifu
Fukushima United FC
FC Gifu
Fukushima United FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
JPN D3
|
Kamatamare Sanuki
FC Gifu
Kamatamare Sanuki
FC Gifu
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN D3
|
Matsumoto Yamaga FC
FC Gifu
Matsumoto Yamaga FC
FC Gifu
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN D3
|
FC Gifu
Nara Club
FC Gifu
Nara Club
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN D3
|
Vanraure Hachinohe FC
FC Gifu
Vanraure Hachinohe FC
FC Gifu
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
FC Gifu
SC Sagamihara
FC Gifu
SC Sagamihara
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN D3
|
FC Ryukyu
FC Gifu
FC Ryukyu
FC Gifu
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
FC Gifu
Miyazaki
FC Gifu
Miyazaki
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
AC Nagano Parceiro
FC Gifu
AC Nagano Parceiro
FC Gifu
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JE Cup
|
Shonan Bellmare
FC Gifu
Shonan Bellmare
FC Gifu
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
JPN D3
|
Kagoshima United
FC Gifu
Kagoshima United
FC Gifu
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
FC Gifu
Kochi United
FC Gifu
Kochi United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
JE Cup
|
FC Gifu(N)
Toyama Shinjo)
FC Gifu(N)
Toyama Shinjo)
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
JPN D3
|
Tochigi City
FC Gifu
Tochigi City
FC Gifu
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
FC Gifu
Azul Claro Numazu
FC Gifu
Azul Claro Numazu
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
Thespa Kusatsu Gunma
FC Gifu
Thespa Kusatsu Gunma
FC Gifu
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
2 | 4 | 9 |
Chủ vs Last 10 |
2 | 5 | 6 |
Khách vs Top 10 |
3 | 3 | 4 |
Khách vs Last 10 |
5 | 5 | 8 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 13
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.3
-
20 Tổng số mất bàn 12
-
2 Trung bình mất bàn 1.2
-
20% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 30%
-
70% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 7 | 0 | 2 | 4 | 1 | 4 | 8.7 | 2.6 |
27 | 6 | 0 | 4 | 2 | 0 | 8 | 9.5 | 2.9 |
26 | 6 | 1 | 3 | 8 | 0 | 2 | 10.5 | 3.2 |
25 | 5 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | 9.7 | 3.0 |
24 | 5 | 2 | 3 | 4 | 0 | 6 | 11.0 | 2.2 |
23 | 5 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | 10.3 | 2.5 |
22 | 6 | 1 | 3 | 5 | 0 | 5 | 9.6 | 2.1 |
21 | 3 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 | 9.2 | 2.1 |
20 | 5 | 0 | 5 | 4 | 0 | 6 | 9.0 | 2.4 |
19 | 8 | 1 | 1 | 6 | 0 | 4 | 10.5 | 2.4 |
3 trận sắp tới
Azul Claro Numazu |
||
---|---|---|
JPN D3
|
Kochi United
Azul Claro Numazu
|
8 Ngày |
JPN D3
|
Zweigen Kanazawa FC
Azul Claro Numazu
|
14 Ngày |
JPN D3
|
Azul Claro Numazu
Osaka FC
|
21 Ngày |
FC Gifu |
||
---|---|---|
JPN D3
|
FC Gifu
Thespa Kusatsu Gunma
|
7 Ngày |
JPN D3
|
Kochi United
FC Gifu
|
14 Ngày |
JPN D3
|
Zweigen Kanazawa FC
FC Gifu
|
21 Ngày |